So sánh NAS Synology DS425+ và DS423+

Key points

  • DS425+
  • DS423+
  • Synology DS425+
  • Synology DS423+
  • So sánh NAS Synology DS425+ và DS423+
So sánh NAS Synology DS425+ và DS423+
Khi nhu cầu lưu trữ dữ liệu ngày càng tăng cao - từ việc sao lưu ảnh gia đình, video 4K đến đồng bộ hóa tài liệu và triển khai các dịch vụ nọi bộ - thì việc sở hữu một thiết bị NAS phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Trong số cách lựa chọn thuộc phân khúc NAS 4-Bay, Synology DS425+Synology DS423+ nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, hệ diều hành DSM mạnh mẽ, cùng khả năng mở rộng linh hoạt. Tuy có nhiều điểm tương đồng về hình thức và mục tiêu người dùng, nhưng hai model này lại mang đến sự khác biệt đáng kể về hiệu năng, khả năng nâng cấp và phạm vi ứng dụng.
Vậy đâu là thiết bị phù hợp nhất cho bạn? Bài viết dưới đây là sẽ giúp bạn so sánh chi tiết DS425+DS423+ để đưa ra quyết định chính xác, tối ưu cho nhu cầu sử dụng hiện tại và trong tương lai.​

Tổng quan nhanh: DS425+ và DS423+​

DS425+DS423+ là hai thiết bị NAS 4-bay thuộc dòng Plus Series của Synology, cùng trang bị CPU Intel Celeron J4125, hỗ trợ 2 khe SSD M.2 NVMe, RAM nâng cấp lên 6GB, và chạy hệ điều hành DSM 7.2. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở giới hạn phần mềm, hiệu năng tối ưu, và khả năng đáp ứng trong môi trường văn phòng có tải cao.

1. Bảng so sánh nhanh thông số kỹ thuật phần cứng​

Model​
Ngoại hình mặt trước​
ds425+_front.webp
ds423+_front.webp
Ngoại hình mặt sau​
ds425+_back.webp
ds423+_back.webp
CPUIntel Celeron J4125 (4 nhân, 2.0–2.7 GHz)Intel Celeron J4125 (4 nhân, 2.0–2.7 GHz)
RAM mặc định2 GB DDR4 non-ECC2 GB DDR4 non-ECC
RAM nâng cấp tối đa6 GB (1 x D4NS01-4G)6 GB (1 x D4NESO-2666-4G)
Số khe ổ đĩa 3.5"/2.5" SATA44
Khe SSD M.2 NVMe22
Cổng LAN RJ-45 1 GbE12
Cổng LAN RJ-45 2.5 GbE1❌
Cổng USB 3.2 Gen 122
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi
(90 watt)
✔️✔️
Điện áp đầu vào AC
(100V to 240V AC)
✔️✔️
Tần số nguồn
(50/60 Hz, Một pha)
✔️✔️
Mức tiêu thụ điện năng28.25 watt (Truy cập)
6.10 watt (Ngủ đông HDD)
28.3 watt (Truy cập)
8.45 watt (Ngủ đông HDD)
Kích thước
(166 mm x 199 mm x 223 mm)
✔️✔️
Trọng lượng
(2.18 kg)
✔️✔️
Mức độ ồn21.6 dB(A)19.8 dB(A)
Thời gian bảo hành
(Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể mở rộng đến 5 năm với EW201)
✔️✔️

Cấu hình lõi không đổi, hiệu năng duy trì ổn định​

Cả DS425+DS423+ đều được trang bị vi xử lý Intel Celeron J4125 – bộ xử lý 4 nhân từng được đánh giá cao về hiệu năng ổn định cho các tác vụ NAS cơ bản như lưu trữ, sao lưu, đồng bộ dữ liệu, và vận hành các dịch vụ Synology như Drive, Photos, Docker, v.v.

Về RAM, cả hai đều được cài sẵn 2 GB DDR4 non-ECC, hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 6 GB. Tuy nhiên, loại RAM tương thích có sự khác biệt rõ rệt:
  • DS425+ dùng mã D4NS01-4G
  • DS423+ dùng mã D4NESO-2666-4G
Dù cùng dung lượng và chuẩn DDR4, sự khác biệt này phản ánh thay đổi về chuẩn tương thích phần cứng, có thể ảnh hưởng đến việc tìm và mua RAM mở rộng phù hợp với từng thiết bị, nhất là khi lựa chọn bên ngoài Synology.

Ngoài ra, hệ thống lưu trữ ở cả hai model đều giống nhau: 4 khay HDD/SSD SATA 3.5"/2.5", và 2 khe M.2 NVMe để làm SSD cache hoặc mở rộng lưu trữ theo nhu cầu.

✅ Tóm gọn: Về cấu hình tổng thể, DS425+DS423+ mang đến hiệu năng tương đương cho nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ về mã RAM có thể là yếu tố cần lưu ý nếu bạn dự định nâng cấp bộ nhớ trong tương lai.

Sự khác biệt nằm ở mạng - DS425+ tiến lên 2.5GbE​

Một nâng cấp đáng chú ý của DS425+ là cổng mạng 2.5GbE – điều mà DS423+ không có. Thay vì hai cổng 1GbE như bản cũ, DS425+ có một cổng 2.5GbE và một cổng 1GbE, giúp tăng tốc độ truyền tải lên đến 2.5 lần nếu bạn có switch mạng hỗ trợ.
Điều này rất hữu ích nếu bạn thường xuyên làm việc với tệp dung lượng lớn, media 4K hoặc đồng bộ hóa dữ liệu tốc độ cao.

Tuy nhiên, DS423+ lại hỗ trợ Link Aggregation 2 x 1GbE – phù hợp hơn với môi trường cần mạng dự phòng hoặc gộp băng thông trong hệ thống hiện có.

✅ Kết luận: Nếu bạn đang nâng cấp hệ thống mạng lên chuẩn nhanh hơn, DS425+ là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn đang dùng Link Aggregation ổn định, DS423+ vẫn rất tốt.

Tiết kiệm điện nhưng ồn hơn một chút​

Trong khi DS425+ được tối ưu tiêu thụ điện khi hệ thống nghỉ (chỉ 6.1W so với 8.45W ở DS423+), thì độ ồn lại nhỉnh hơn một chút (21.6 dB(A) so với 19.8 dB(A)).
Nếu bạn đặt NAS trong môi trường yên tĩnh như phòng ngủ, góc làm việc cá nhân, đây là yếu tố nên cân nhắc.

Ổ cứng: Linh hoạt hay kiểm soát?​

Đây là điểm khiến nhiều người phân vân:
  • DS423+ cho phép dùng ổ cứng từ các hãng phổ biến như WD, Seagate,… và vẫn hoạt động bình thường (dù có cảnh báo).
  • DS425+ lại siết chặt hơn, yêu cầu ổ cứng nằm trong danh sách được Synology xác thực (ví dụ HAT3300, HAT5300…).
Với người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ đã có ổ cứng sẵn, việc bị giới hạn loại ổ có thể gây tốn thêm chi phí hoặc không tận dụng được phần cứng cũ.

📌 Lưu ý: Chính sách này không ảnh hưởng đến tính năng cơ bản, nhưng có thể hạn chế mở rộng hoặc gây lỗi không mong muốn nếu dùng ổ không hỗ trợ.

2. Bảng so sánh nhanh thông số kỹ thuật phần mềm​

Model​
Ngoại hình​
ds425+_front.webp
ds425+_back.webp
Central Management System✔️✔️
Số lượng người dùng tối đa trên Synology Chat100100
Số tác vụ tải xuống đồng thời tối đa8080
Số mục tiêu iSCSI tối đa22
Số LUN tối đa22
Bản sao/Bản ghi nhanh LUN, Windows ODX✔️✔️
Tài khoản email miễn phí
(Tài khoản bổ sung cần mua thêm giấy phép MailPlus5 , MailPlus20)
55
Số lượng người dùng tối đa2020
Nhận diện khuôn mặt trong Synology Photos✔️✔️
Nhận dạng đối tượng trong Synology Photos✔️✔️
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ128128
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa256256
Giấy phép mặc định
(Các camera bổ sung cần mua thêm giấy phép Camerapack1 , Camerapack4 , Camerapack8)
22
Số camera IP tối đa đề xuất và tổng FPS (H.264)
  • 1080p: 40 kênh, 800 FPS
  • 3M: 35 kênh, 350 FPS
  • 5M: 28 kênh, 280 FPS
  • 4K: 17 kênh, 170 FPS
  • 1080p: 40 kênh, 800 FPS
  • 3M: 35 kênh, 350 FPS
  • 5M: 28 kênh, 280 FPS
  • 4K: 17 kênh, 170 FPS
Số camera IP tối đa đề xuất và tổng FPS (H.265)
  • 1080p: 40 kênh, 1200 FPS
  • 3M: 40 kênh, 600 FPS
  • 5M: 40 kênh, 480 FPS
  • 4K: 20 kênh, 200 FPS
  • 1080p: 40 kênh, 1200 FPS
  • 3M: 40 kênh, 600 FPS
  • 5M: 40 kênh, 480 FPS
  • 4K: 20 kênh, 200 FPS

Quản lý người dùng & dịch vụ văn phòng​

Cả DS425+DS423+ đều hỗ trợ các dịch vụ văn phòng nội bộ mạnh mẽ thông qua hệ điều hành DSM:
  • Synology Chat: Hỗ trợ tối đa 100 người dùng, phù hợp với nhóm cộng tác vừa và nhỏ.
  • MailPlusMailPlus Server: Mỗi thiết bị đều có thể tải miễn phí 5 tài khoản email, nếu cần thêm có thể mua bản quyền mở rộng.
  • Synology Photos: Nhận dạng khuôn mặt và phân loại thông minh hoàn toàn tương đương.
  • Số tác vụ tải xuống (Download Station): Tối đa 80 phiên, đủ cho cả nhóm làm việc tải file lớn thường xuyên.
✅ Nhận xét: Không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai thiết bị khi nói đến môi trường văn phòng, lưu trữ email hay cộng tác nhóm – bạn hoàn toàn có thể sử dụng thiết bị nào cũng được nếu nhu cầu chỉ xoay quanh các ứng dụng này.

Model​
Ngoại hình​
ds425+_front.webp
ds423+_front.webp
Kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa80 TB (4 x 20 TB)80 TB (4 x 20 TB)
Hỗ trợ vùng lưu trữ SSD M.2✔️✔️
Bộ nhớ đệm đọc/ghi SSD✔️✔️
SSD TRIM✔️✔️
Loại RAID hỗ trợ
  • Synology Hybrid RAID
  • Basic
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 5
  • RAID 6
  • RAID 10
  • Synology Hybrid RAID
  • Basic
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 5
  • RAID 6
  • RAID 10
Hệ thống tập tin ổ đĩa trong
  • Btrfs
  • ext4
  • Btrfs
  • ext4
Tích hợp Windows Access Control List (ACL)✔️✔️
Xác thực NFS Kerberos✔️✔️
Số tài khoản người dùng cục bộ tối đa512512
Số nhóm cục bộ tối đa128128
Số thư mục chia sẻ tối đa128128
Số tác vụ Shared Folder Sync tối đa44
Số thư mục Hybrid Share tối đa1010

Lưu trữ và định dạng linh hoạt​

Cả hai model hỗ trợ:
  • Dung lượng lưu trữ tối đa: 80TB (4 ổ 20TB)
  • SSD M.2 NVMe: Có, dùng để tăng tốc đọc/ghi dữ liệu
  • Hệ thống tệp: Hỗ trợ cả Btrfs (ưu tiên chống phân mảnh, snapshot) và ext4 (truyền thống, ổn định)
  • Các chế độ RAID đầy đủ: từ JBOD đến RAID 10, bao gồm cả Synology Hybrid RAID (SHR) linh hoạt
✅ Điểm giống nhau: DS425+DS423+ đều mang lại khả năng cấu hình lưu trữ đa dạng, linh hoạt theo nhu cầu.

Khả năng quản trị và bảo mật​

Cả hai thiết bị đều hỗ trợ:
  • Windows Access Control List (ACL) – phân quyền chi tiết theo user/group
  • NFS Kerberos – xác thực truy cập qua mạng an toàn
  • Số lượng người dùng tối đa: 512
  • Số nhóm người dùng: 128
✅ Tóm lại: Bộ công cụ quản trị tập trung, an toàn được giữ nguyên – phù hợp cho văn phòng nhỏ, nhóm làm việc hoặc quản lý từ xa.

DS423+ đã EOL – Có nên đầu tư vào một sản phẩm đã ngừng sản xuất?​

DS423+ hiện đã nằm trong danh sách sản phẩm “EOL” (End of Life) của Synology, nghĩa là hãng đã ngừng sản xuất và sẽ sớm dừng hỗ trợ cập nhật phần mềm, firmware, và linh kiện thay thế.

Điều này đồng nghĩa với:
  • ✅ Thiết bị vẫn sử dụng được bình thường, không bị giới hạn chức năng ngay lập tức.
  • ⚠️ Tuy nhiên, thời gian hỗ trợ DSM sẽ có giới hạn — thông thường khoảng 3–5 năm tính từ khi EOL.
  • ⚠️ Khả năng mở rộng về phần cứng, firmware mới hoặc cập nhật bảo mật sẽ không còn được ưu tiên.
  • ❌ Không còn hàng chính hãng mới – chủ yếu tồn kho hoặc qua thị trường thứ cấp.

3. Kết luận​

Cả Synology DS425+DS423+ đều là NAS 4-bay mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ, sao lưu, đồng bộ và giám sát cho cá nhân lẫn doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, sự khác biệt về kết nối, khả năng mở rộng và chính sách hỗ trợ khiến mỗi sản phẩm phù hợp với một nhóm người dùng khác nhau.

Khi nào nên chọn DS425+?​

  • Cần tốc độ truyền tải cao với mạng 2.5GbE
  • Ưu tiên hỗ trợ phần mềm lâu dài, cập nhật DSM mới nhất
  • Sử dụng hệ sinh thái đồng bộ của Synology (Hybrid Share, SSD cache, v.v.)
  • Là người dùng mới hoặc đầu tư hệ thống mới từ đầu
  • Không ngại đầu tư thêm cho ổ cứng chính hãng hoặc camera giám sát
📌 DS425+ là giải pháp hiện đại hơn, phù hợp với xu hướng nâng cấp mạng và đòi hỏi hiệu suất cao, đồng thời đảm bảo hỗ trợ lâu dài từ Synology.
Tham khảo thêm
Trên tay NAS Synology DS425+

📩 Liên hệ ngay Vietcorp để được hỗ trợ chuyên sâu về Synology! (Hotline/Zalo: 0814 247 247)
Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:
🏅 Synology Gold Partner
🏅 Synology Service Provider
🏅 Synology System Integrator
🏅 Synology Surveillance Specialist

Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...

Comments

There are no comments to display

Information

Author
Vietcorp
Published
Last updated
Views
4

More by Vietcorp

  • So sánh NAS Synology DS725+ và DS723+
    So sánh NAS Synology DS725+ và DS723+: DS725+ là mẫu kế nhiệm với nhiều nâng cấp đáng giá như cổng mạng 2.5GbE, RAM mặc định 4GB, hỗ trợ mở rộng qua USB-C và chỉ tương thích ổ cứng Synology, mang lại hiệu năng vượt trội so với DS723+ đã EOL.
  • So sánh NAS Synology DS225+ và DS224+
    Hai mẫu NAS nhỏ gọn cùng dùng chip Intel Celeron J4125. DS225+ nổi bật với cổng mạng 2.5 GbE tăng tốc truyền tải, phù hợp nhu cầu ổn định. DS224+ linh hoạt hơn, hỗ trợ mở rộng cao.
  • So sánh Synology DP7400 và DP7200
    Synology DP7400 và DP7200: So sánh hiệu năng, lưu trữ và RAM để chọn giải pháp backup phù hợp cho doanh nghiệp hiện đại.
  • So sánh NAS Synology RS2825RP+ và RS2821RP+
    Synology RS2825RP+ – NAS 3U hiệu năng cao, hỗ trợ 10GbE, cache SSD, mở rộng linh hoạt, tối ưu lưu trữ và bảo mật cho doanh nghiệp hiện đại.
  • So sánh Synology BeeStation BST170-8T và BST150-4T
    BeeStation BST170-8T nổi bật với CPU mạnh mẽ, RAM 4GB và hỗ trợ Plex, phù hợp cho giải trí và sao lưu. Trong khi đó, BST150-4T hướng đến người dùng cơ bản với cấu hình vừa đủ và chi phí tiết kiệm.
Back
Top