So sánh NAS Synology DS1525+ và DS1522+

Key points

  • Synology DS1525+
  • Synology DS1522+
  • So sánh Synology DS1525+ và Synoogy DS1522+
So sánh NAS Synology DS1525+ và DS1522+
Với sự ra mắt của Synology DS1525+ vào năm 2025, nhiều người dùng hiện đang so sánh nó với người tiền nhiệm trực tiếp của nó, DS1522+, được phát hành vào năm 2022. Nhìn bề ngoài, cả hai thiết bị NAS đều có cùng hệ số dạng 5 khay, thiết kế khung máy gần như giống hệt nhau và mức giá rất giống nhau. Tuy nhiên, khi tìm hiểu sâu hơn, chúng ta sẽ thấy một số thay đổi có ý nghĩa về tài nguyên phần cứng, chính sách mở rộng lưu trữ và cách Synology hiện xử lý khả năng tương thích của ổ đĩa và tính linh hoạt của hệ thống. Cùng Vietcorp khám phá qua bài viết sau đây.

So sánh phần cứng bên trong Synology DS1525+ và DS1522+

Tiêu chí​
Synology DS1522+
ds1522+.webp
Synology DS1525+
ds1525+.webp
Mô hình CPU
AMD Ryzen R1600AMD Ryzen V1500B
Kiến trúc CPU
64-bit, 2-core, 4 Luồng64-bit, 4-core, 8 Luồng
Tần số cơ bản / Turbo
2,6GHz/3,1GHz2,2 GHz (không tăng tốc)
Mã hóa phần cứng
AES-NIAES-NI
Bộ nhớ được cài đặt sẵn
8 GB DDR4 ECC SODIMM (1×8 GB)8 GB DDR4 ECC SODIMM (1×8 GB)
Tổng số khe cắm RAM
22
Bộ nhớ được hỗ trợ tối đa
32 GB (2×16 GB)32 GB (2×16 GB)
Hỗ trợ RAM ECC
Hệ thống làm mát
2 quạt 92mm2 quạt 92mm
Mức độ tiếng ồn (Idle)
22,90 dB(A)22,60 dB(A)
Nguồn điện
Bộ chuyển đổi ngoài 120WBộ chuyển đổi ngoài 120W
Tiêu thụ điện năng truy cập (W)
52,0644,56
Tiêu thụ điện năng (Nhàn rỗi)
16,71 W (Ổ cứng ngủ đông)13,63 W (Ổ cứng ngủ đông)
Kích thước khung gầm (H×W×D)
166 × 230 × 223mm166 × 230 × 223mm
Cân nặng
2,7kg2,67kg
Bảng so sánh thiết bị Synology DS1522+ & DS1525+

So sánh CPU và hiệu năng giữa Synology DS1522+ và DS1525+

DS1522+ được trang bị bộ xử lý AMD Ryzen R1600 hai nhân, tốc độ cơ bản 2.6 GHz và có thể tăng lên đến 3.1 GHz. CPU này có hiệu năng xử lý luồng đơn mạnh mẽ và tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp cho các tác vụ nhẹ như chia sẻ file, giám sát camera hoặc lưu trữ thông thường.

Trong khi đó, DS1525+ sử dụng chip AMD Ryzen V1500B bốn nhân, chạy cố định ở 2.2 GHz. Dù không có chế độ tăng tốc, nhưng số nhân nhiều hơn giúp thiết bị xử lý mượt mà hơn các công việc nặng như chạy nhiều máy ảo, container Docker hoặc backup dữ liệu lớn.

Nếu xét trên lý thuyết, R1600 có thể nhanh hơn trong tác vụ đơn lẻ, nhưng trong thực tế, DS1525+ có lợi thế rõ rệt khi vận hành nhiều dịch vụ cùng lúc trên hệ điều hành DSM.

So sánh RAM và khả năng mở rộng​

Cả hai thiết bị đều có sẵn 8 GB RAM DDR4 ECC (gắn 1 thanh), hỗ trợ mở rộng tối đa lên 32 GB. Bộ nhớ ECC giúp bảo vệ dữ liệu khỏi lỗi, đặc biệt quan trọng khi dùng RAID hoặc lưu trữ dữ liệu quan trọng.

Tuy nhiên, DS1525+ tận dụng RAM hiệu quả hơn nhờ CPU bốn nhân, đặc biệt khi người dùng chạy đồng thời nhiều ứng dụng như Surveillance Station (trên 10 camera), Synology Drive, và máy ảo DSM.

Tiêu thụ điện năng và độ ồn​

DS1525+ hoạt động êm ái hơn với độ ồn 22.60 dB(A), thấp hơn một chút so với 22.90 dB(A) của DS1522+. Về điện năng, DS1525+ cũng tiết kiệm hơn: 44.56W khi hoạt động và 13.63W khi ổ cứng nghỉ, so với DS1522+ là 52.06W và 16.71W.

Tóm lại:
Dù cấu hình phần cứng không khác biệt quá lớn, DS1525+ mang đến hiệu suất tốt hơn cho các môi trường đa nhiệm hiện đại, nhất là khi người dùng có nhu cầu mở rộng và sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc.

So sánh cổng và kết nối DS1525+ với DS1522+

Tiêu chí​
Synology DS1522+
ds1522+_back.webp
Synology DS1525+
ds1525+_back.webp
Cổng LAN
4 × 1GbE RJ-452 × 2.5GbE RJ-45

Tổng hợp liên kết / Chuyển đổi dự phòng

Cổng USB
2 × USB 3.2 thế hệ 12 × USB 3.2 thế hệ 1

Cổng mở rộng
2 × eSATA (cho DX517)2 × USB Type-C (cho DX525)

Khe cắm PCIe
1 × PCIe Gen3 x2 (để nâng cấp lên 10GbE)1 × PCIe Gen3 x2 (để nâng cấp lên 10GbE)
Wake on LAN/WAN

Bật/Tắt nguồn theo lịch trình

Khay ổ đĩa có thể hoán đổi nóng
5 × SATA HDD/SSD (M.2 không thể hoán đổi nóng)5 × SATA HDD/SSD (M.2 không thể hoán đổi nóng)
Khe cắm M.2 NVMe
2 × M.2 2280 (chỉ bộ nhớ đệm, hỗ trợ SSD của bên thứ 3)2 × M.2 2280 (bộ nhớ đệm và lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD)

Khả năng tương thích mở rộng
DX517 (giao diện eSATA)DX525 (giao diện USB-C)
Bảng so sánh cổng và kết nối DS1522+ với DS1525+

Khi nhìn vào các cổng kết nối mạng và khả năng mở rộng, chúng ta sẽ thấy rõ sự khác biệt giữa DS1525+DS1522+:

Kết nối mạng:​

  • DS1522+ có 4 cổng LAN 1GbE. Nếu bạn dùng switch hỗ trợ, có thể gộp băng thông lên đến 4Gbps. Cấu hình này rất linh hoạt, phù hợp cho môi trường cần chia luồng dữ liệu riêng biệt như: sao lưu, camera giám sát, chia sẻ file.
  • Tuy nhiên, tốc độ 1GbE đang dần trở nên lỗi thời, nhất là khi làm việc với video 4K, máy ảo nặng hoặc cần sao lưu nhanh.
  • DS1525+ khắc phục điều này bằng cách trang bị 2 cổng LAN 2.5GbE, hỗ trợ tổng hợp lên tới 5Gbps. Ngay cả khi chỉ dùng switch 2.5GbE phổ thông, tốc độ mạng vẫn nhanh hơn đáng kể. Điều này giúp NAS hoạt động mượt mà hơn khi nhiều người truy cập cùng lúc, nhất là khi có bộ đệm SSD hoặc nhóm ổ NVMe.

Kết nối USB và mở rộng khay ổ cứng:​

  • Cả hai đều có 2 cổng USB 3.2 Gen 1 dùng cho ổ ngoài, UPS, máy in. Không khác biệt về hiệu suất.
  • DS1522+ có 2 cổng eSATA – dùng để gắn tối đa 2 bộ mở rộng DX517, tăng thêm 10 khay ổ đĩa.
  • DS1525+ chuyển sang 2 cổng USB-C – tương thích với bộ mở rộng DX525 đời mới. Tuy vẫn mở rộng được 15 khay tổng cộng, nhưng không dùng lại được DX517, gây khó khăn cho ai đang có thiết bị cũ.

Nâng cấp mạng:​

  • Cả hai đều có khe PCIe Gen3 x2, hỗ trợ thẻ mạng 10GbE: E10G22-T1-Mini của Synology.
  • Tuy nhiên, do DS1525+ đã có sẵn 2.5GbE, người dùng có thể chưa cần nâng cấp ngay. Trong khi đó, DS1522+ có thể cần nâng cấp sớm nếu muốn vượt qua giới hạn 1GbE.

Tính năng khác:​

  • Cả hai đều hỗ trợ Wake-on-LAN, bật/tắt theo lịch, và có 2 quạt làm mát phía sau giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Tóm lại:​
  • DS1525+: Hướng tới mạng tốc độ cao, chuẩn kết nối hiện đại, nhưng hạn chế tương thích với phần cứng cũ.
  • DS1522+: Cởi mở, linh hoạt hơn với thiết bị cũ, nhưng nguy cơ lỗi thời cao hơn trong tương lai gần.

So sánh về lưu trữ của DS1522+ và DS1525+

Cả hai mẫu NAS đều có 5 khay ổ đĩa hỗ trợ HDD 3.5”, SSD 2.5” SATA và 2 khe SSD M.2 NVMe – với DS1525+ có thêm khả năng tạo nhóm lưu trữ từ SSD. Cả hai cũng có thể mở rộng lên 15 khay thông qua thiết bị mở rộng: DX517 cho DS1522+DX525 cho DS1525+, đạt dung lượng tối đa 240TB.

Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở chính sách ổ đĩa:
  • DS1522+ cho phép sử dụng linh hoạt ổ đĩa từ bên thứ ba (Seagate, WD, Toshiba...) với chỉ cảnh báo nhẹ, không giới hạn tính năng RAID hay DSM.
  • DS1525+ tuân theo chính sách kiểm soát ổ đĩa chặt hơn của Synology – ưu tiên ổ chính hãng.
Tiêu chí​
Synology DS1522+
ds1522+.webp
Synology DS1525+
ds1525+.webp

Khoang ổ đĩa
5 × 3.5″/2.5″ SATA HDD/SSD (Có thể thay nóng)5 × 3.5″/2.5″ SATA HDD/SSD (Có thể thay nóng)

Khe cắm M.2 NVMe
2 × M.2 2280 (Bộ nhớ đệm & Lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD)2 × M.2 2280 (Bộ nhớ đệm & Lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD)

Số lượng ổ đĩa tối đa (có mở rộng)
15 (với 2 × DX517 qua eSATA)15 (với 2 × DX525 qua USB-C)

Các loại RAID được hỗ trợ
SHR, Cơ bản, JBOD, RAID 0/1/5/6/10SHR, Cơ bản, JBOD, RAID 0/1/5/6/10

Khối lượng bên trong tối đa
6432

Kích thước âm lượng tối đa
108TB200TB (yêu cầu RAM 32 GB)

Hỗ trợ nhóm lưu trữ NVMe
Có (chỉ ổ đĩa Synology SNV)Có (chỉ ổ đĩa Synology SNV)

Hỗ trợ Drive của bên thứ 3

Phục hồi RAID với ổ đĩa

Mở rộng kho lưu trữ

Hot Spare

Di chuyển ổ đĩa (với ổ đĩa của bên thứ 3)
Chức năng, có cảnh báoChức năng, có cảnh báo

Bảng so sánh về lưu trữ của DS1522+ và DS1525+

Nhận xét: DS1525+ – Mạnh hơn nhưng kén ổ đĩa hơn DS1522+

Không giống như DS1522+, mẫu DS1525+ áp dụng chính sách kiểm soát ổ đĩa nghiêm ngặt giống như các dòng Synology Plus mới (như DS925+, DS1825+). Khi ra mắt, chỉ các ổ cứng chính hãng Synology (HAT3300, HAT5300, SAT5200, SNV3400) mới được hỗ trợ chính thức.


so-sanh-ds1522p-ds1525p (8).png


Synology sẽ không hỗ trợ kỹ thuật nếu thiết bị không có trong
Danh sách tương thích với sản phẩm Synology

Nếu bạn dùng ổ như WD Red hoặc Seagate IronWolf, quá trình cài DSM sẽ bị chặn hoàn toàn. Ngay cả khi cài xong bằng ổ được hỗ trợ, bạn cũng không thể mở rộng nhóm lưu trữ, rebuild RAID, hoặc thêm ổ dự phòng nóng nếu dùng ổ không được xác minh. Hệ thống sẽ báo lỗi liên tục dù ổ vẫn hoạt động bình thường – gây khó chịu cho người dùng DIY hoặc tái sử dụng thiết bị cũ.

Ngoài ra, DS1525+ cho phép biến SSD M.2 NVMe thành nhóm lưu trữ chính – cực kỳ nhanh và phù hợp cho công việc cần tốc độ cao (render video, đồng bộ dữ liệu lớn…), nhưng chỉ áp dụng với SSD NVMe dòng SNV của Synology.

Trong khi đó, DS1522+ linh hoạt hơn: chấp nhận SSD M.2 từ bên thứ ba để làm bộ nhớ đệm, và dễ triển khai với ổ cứng bạn đang có – giúp tiết kiệm chi phí và thuận tiện cho người dùng lâu năm hoặc di chuyển từ NAS cũ.

Tóm lại:
  • DS1525+ mạnh hơn, nhưng "khó tính" với phần cứng bên ngoài.
  • DS1522+ linh hoạt hơn, dễ nâng cấp và tối ưu chi phí cho người dùng có kinh nghiệm.

So sánh DS1525+ và DS1522+: Trải nghiệm DSM và giới hạn phần cứng

Cả DS1525+DS1522+ đều chạy hệ điều hành DSM 7.2 và có quyền truy cập đầy đủ vào các ứng dụng chính như Synology Drive, Synology Office, Active Backup for Business, Virtual Machine Manager, Hyper Backup, Snapshot Replication, Synology Photos và Surveillance Station. Trải nghiệm phần mềm gần như giống hệt nhau giữa hai thiết bị. Tuy nhiên sẽ có sự khác biệt như bảng so sánh bên dưới.

Tiêu chí​
Synology DS1522+
ds1522+.webp
Synology DS1525+
ds1525+.webp

Phiên bản DSM
DSM 7.2 trở lênDSM 7.2 trở lên

Khối lượng bên trong tối đa
6432

Kích thước khối lượng đơn tối đa
108TB200TB (yêu cầu RAM 32 GB)

Sao chép ảnh chụp nhanh
256 cho mỗi thư mục được chia sẻ /tổng cộng 4.096 ảnh chụp nhanh hệ thống256 cho mỗi thư mục được chia sẻ /tổng cộng 4.096 ảnh chụp nhanh hệ thống

Người dùng Synology Drive
6080

Người dùng Synology Office
6080

Trình quản lý máy ảo (VM)
48

Phiên bản DSM ảo (Đã cấp phép)
4 (1 giấy phép miễn phí)8 (1 giấy phép miễn phí)

Giới hạn thư mục chia sẻ kết hợp
1010
Surveillance Station
(H.265)
40 camera/1200 FPS40 camera/1200 FPS

Kết nối SMB tối đa (RAM mở rộng)
3040

Phục hồi RAID bằng ổ đĩa của bên thứ 3
Không
Mở rộng lưu trữ với ổ đĩa chưa được xác minh
Không
Hot Spare (Ổ đĩa chưa xác minh)
Không
Bộ nhớ đệm M.2 NVMe (SSD của bên thứ 3)
KhôngKhông
Tạo nhóm lưu trữ NVMe
KhôngCó (chỉ dành cho SSD Synology SNV)
Hành vi của DSM Storage Manager (Chưa xác minh)
Chỉ cảnh báo, tất cả các tính năng đều hoạt độngCảnh báo liên tục, chặn mở rộng và xây dựng lại
Hỗ trợ tính khả dụng cao
Sao lưu toàn bộ hệ thống (Hyper Backup)
Có (DSM 7.2+)Có (DSM 7.2+)
Bảng so sánh DS1525+ và DS1522+: Trải nghiệm DSM và giới hạn phần cứng

Chính sách tương thích ổ đĩa ảnh hưởng đến cách DSM vận hành​

  • DS1522+ linh hoạt hơn: chấp nhận ổ đĩa từ bên thứ ba như WD, Seagate… mà chỉ hiển thị cảnh báo. Người dùng vẫn có thể mở rộng RAID, thêm ổ dự phòng hoặc thiết lập bộ nhớ đệm bình thường.
  • DS1525+ ngược lại: nếu dùng ổ không được Synology xác minh, DSM sẽ khóa các chức năng quan trọng như rebuild RAID, mở rộng nhóm lưu trữ, và cảnh báo liên tục sẽ hiển thị trong giao diện quản lý. Điều này gây khó khăn với người dùng nâng cấp từ NAS cũ hoặc tái sử dụng ổ cứng.

Về khả năng mở rộng:​

  • DS1525+ hỗ trợ cao hơn:
    • Tối đa 80 người dùng Synology Drive/Office (so với 60 người dùng trên DS1522+)​
    • Tối đa 8 máy ảo đồng thời (so với 4 máy ảo)
    • Hỗ trợ ổ đĩa đơn lên đến 200 TB (với 32 GB RAM)
  • DS1522+ lại vượt trội về số lượng ổ đĩa được hỗ trợ: lên đến 64 ổ đĩa, gấp đôi DS1525+ (32 ổ).
Tóm lại:
  • DS1525+ phù hợp với các cấu hình lớn, hiệu năng cao, nhưng chỉ khi dùng đúng ổ được Synology hỗ trợ.
  • DS1522+ linh hoạt hơn với phần cứng, lý tưởng cho người dùng thích tùy biến, mở rộng theo cách riêng hoặc nâng cấp từ hệ thống cũ.

Tổng kết So sánh Synology DS1525+ và DS1522+

Synology DS1525+DS1522+ tuy có ngoại hình gần như giống hệt nhau, nhưng lại thể hiện rõ hai triết lý phát triển khác biệt trong thiết kế và định hướng sử dụng lâu dài.
So sánh​
Synology DS1522+​
Synology DS1525+​
Ưu điểm
  • Khả năng tương thích rộng rãi với HDD/SSD của bên thứ 3.​
  • Hỗ trợ đầy đủ khả năng phục hồi. RAID, mở rộng và dự phòng nóng với bất kỳ ổ đĩa nào.​
  • Phù hợp hơn cho việc di chuyển ổ đĩa từ các hệ thống NAS cũ hơn.​
  • Hỗ trợ nhiều ổ đĩa nội bộ hơn (lên đến 64).​
  • Lý tưởng cho người dùng có ngân sách hạn hẹp và triển khai nhiều thương hiệu.​
  • Cổng LAN 2,5GbE cho kết nối mạng nhanh hơn ngay khi xuất xưởng.​
  • Có thể sử dụng SSD NVMe làm nhóm lưu trữ (chỉ dành cho SSD Synology).​
  • CPU lõi tứ cho phép đa nhiệm và ảo hóa tốt hơn.​
  • Tiêu thụ điện năng thấp hơn và hoạt động êm hơn một chút.​
  • Giới hạn người dùng cao hơn một chút trong các ứng dụng DSM (Drive, Office, VMM).​
Nhược điểm
  • Chỉ có mạng 1GbE trừ khi được nâng cấp.​
  • Không hỗ trợ cho nhóm lưu trữ NVMe.​
  • Giảm hiệu suất VM (CPU lõi kép).​
  • Chặn cài đặt DSM và các chức năng quan trọng với các ổ đĩa chưa được xác minh.​
  • Chỉ các ổ SSD Synology được hỗ trợ cho bộ nhớ đệm hoặc ổ đĩa NVMe.​
  • Hỗ trợ ít ổ đĩa nội bộ hơn (tối đa 32).​
  • Ít phù hợp hơn với người dùng có phần cứng lưu trữ của bên thứ 3 hiện có.​
Tổng kết so sánh Synology DS1525+ và DS1522+

Ra mắt vào năm 2022, DS1522+ là một trong những mẫu NAS 5 khay cuối cùng còn giữ được sự linh hoạt truyền thống của Synology. Với bộ xử lý AMD Ryzen R1600 lõi kép và khả năng mở rộng lên đến 15 ổ đĩa (qua hai khay mở rộng DX517), DS1522+ không chỉ có hiệu năng luồng đơn vượt trội mà còn rất thân thiện với người dùng chuyên nghiệp. Quan trọng hơn, thiết bị này vẫn cho phép sử dụng ổ cứng từ nhiều thương hiệu khác nhau (Seagate, WD, Toshiba…), chỉ hiển thị cảnh báo nhẹ nếu không có trong danh sách được xác minh, nhưng vẫn giữ nguyên khả năng mở rộng RAID, chỉ định đĩa dự phòng hay khôi phục nhóm lưu trữ. Điều này khiến DS1522+ trở thành lựa chọn tối ưu cho người dùng có ngân sách giới hạn, muốn tận dụng phần cứng hiện có, hoặc các nhóm CNTT nhỏ ưa thích tự do tùy chỉnh.

Trái lại, DS1525+, ra mắt năm 2025, đại diện cho một bước chuyển mới trong chiến lược của Synology—tập trung vào hiệu quả tổng thể và tích hợp chặt chẽ. Thiết bị này trang bị bộ xử lý AMD Ryzen V1500B lõi tứ mạnh mẽ, hỗ trợ LAN 2.5GbE, hoạt động êm ái hơn, tiêu thụ điện năng ít hơn và đặc biệt là hỗ trợ đầy đủ nhóm lưu trữ NVMe với SSD Synology. Những nâng cấp này mang lại trải nghiệm ổn định cho người dùng cần chạy nhiều dịch vụ đồng thời như Surveillance Station, Synology Drive hay Docker. Tuy nhiên, DS1525+ cũng đi kèm với chính sách quản lý ổ đĩa nghiêm ngặt: nếu ổ cứng không được xác minh bởi Synology, người dùng không thể cài đặt DSM mới hoặc mở rộng RAID, và luôn bị cảnh báo hệ thống “suy giảm” dù đĩa hoạt động bình thường. Đây là một thay đổi lớn, hạn chế quyền kiểm soát của người dùng đối với phần cứng mình sở hữu.
Tóm lại, lựa chọn giữa DS1522+DS1525+ không chỉ là so sánh về hiệu suất, mà còn là bài toán giữa tính mở rộng và sự kiểm soát.
  • DS1522+ phù hợp với người dùng chuyên nghiệp, doanh nghiệp nhỏ, hoặc người dùng có kinh nghiệm mong muốn chủ động trong việc xây dựng và vận hành hệ thống NAS linh hoạt.​
  • DS1525+ lại là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự ổn định, đơn giản hóa vận hành, và sẵn sàng gắn bó với toàn bộ hệ sinh thái Synology để đổi lấy sự hỗ trợ và đồng bộ tối ưu.​
Cả hai đều là những thiết bị NAS mạnh mẽ, nhưng sự lựa chọn đúng đắn sẽ phản ánh rõ ràng bạn muốn kiểm soát NAS theo cách của mình, hay để NAS kiểm soát cách bạn vận hành dữ liệu.

📩 Liên hệ ngay Vietcorp để được hỗ trợ chuyên sâu về Synology! (Hotline/Zalo: 0814 247 247)
Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:
🏅 Synology Gold Partner
🏅 Synology Service Provider
🏅 Synology System Integrator
🏅 Synology Surveillance Specialist

Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...

Comments

There are no comments to display

Information

Author
Vietcorp
Published
Last updated
Views
14

More by Vietcorp

  • So sánh Synology BeeStation BST170-8T và BST150-4T
    BeeStation BST170-8T nổi bật với CPU mạnh mẽ, RAM 4GB và hỗ trợ Plex, phù hợp cho giải trí và sao lưu. Trong khi đó, BST150-4T hướng đến người dùng cơ bản với cấu hình vừa đủ và chi phí tiết kiệm.
  • So sánh Synology DP7400 với DP340 và DP320
    So sánh chi tiết các thiết bị backup Synology DP7400, DP340 và DP320 thuộc dòng ActiveProtect – từ hiệu năng phần cứng, cổng kết nối đến khả năng quản lý, phục hồi và bảo mật – giúp chọn đúng giải pháp cho doanh nghiệp.
  • So sánh Synology DP340 và DS925+
    So sánh Synology DP340 và DS925+: Khác biệt về hiệu năng, kết nối, hệ điều hành và gói phụ kiện. Nên chọn NAS lưu trữ hay giải pháp sao lưu trọn gói cho doanh nghiệp? Xem ngay để chọn đúng thiết bị phù hợp!
  • So sánh NAS Synology DS1825+ và DS1621+
    So sánh Synology DS1825+ và DS1621+ cho thấy sự khác biệt về thế hệ phần cứng, tốc độ mạng và định hướng người dùng. DS1825+ có RAM mặc định cao hơn, LAN 2.5GbE, hỗ trợ DSM lâu dài; trong khi DS1621+ linh hoạt hơn về mở rộng và tương thích ổ đĩa.
  • So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
    Năm 2025, Synology ra mắt DS925+, kế nhiệm DS923+, với bộ xử lý Ryzen V1500B mạnh mẽ, cổng mạng 2.5GbE, và nhiều cải tiến phần cứng. DS925+ vượt trội về hiệu năng đa nhiệm và tiết kiệm năng lượng, thích hợp cho các tác vụ yêu cầu cao.
Back
Top