Key points
- Synology DS1825+
- Synology DS1621+
- So sánh Synology DS1825+ và Synology DS1621+

Trong năm 2025, Synology đã giới thiệu Synology DS1825+ như một bản nâng cấp cho dòng NAS 8 khay, thay vì tiếp tục với dòng DS1625+ như thông lệ. Điều này cho thấy hãng đã có sự điều chỉnh chiến lược, có thể nhằm tối ưu hóa chi phí sản xuất và đáp ứng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc lược bỏ dòng DS1621+ và thay thế bằng DS1825+ có thể phản ánh sự tính toán kỹ lưỡng của Synology về xu hướng sử dụng và yêu cầu lưu trữ của người dùng.
So sánh phần cứng bên trong Synology DS1825+ và DS1621+
Tiêu chí | Synology DS1825+ | Synology DS1621+ |
---|---|---|
Mô hình CPU | AMD Ryzen V1500B | AMD Ryzen V1500B |
Kiến trúc CPU | 64-bit , 4 nhân , 8 luồng | 64-bit , 4 nhân , 8 luồng |
Tần số cơ bản (GHz) | 2.2 | 2.2 |
Mã hóa phần cứng (AES-NI) | Có | Có |
Bộ nhớ RAM được cài đặt sẵn | 8 GB DDR4 ECC SODIMM | 4 GB DDR4 ECC SODIMM |
Tổng số khay ổ cứng | 8 | 6 |
Tổng số khe cắm RAM | 2 | 2 |
Bộ nhớ RAM được hỗ trợ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | 32 GB (16 GB x 2) |
Hỗ trợ RAM ECC | Có | Có |
Hệ thống quạt làm mát | 2 | 2 |
Mức độ tiếng ồn dB(A) | 23.8 | 25.2 |
Bộ cấp nguồn / Bộ chuyển đổi (watts) | 250 | 250 |
Tiêu thụ điện năng dạng truy cập (watts) | 60.1 | 51.22 |
Tiêu thụ điện năng dạng ngủ đông (watts) | 18.34 | 18.34 |
Kích thước khung (H×W×D mm) | 166 x 343 x 243 | 166 x 282 x 243 |
Cân nặng mặc định không bao gồm ổ cứng (KG) | 6 | 5.1 |
Bảng so sánh thiết bị Synology DS1825+ & DS1621+
So sánh CPU và hiệu năng giữa Synology DS1825+ và DS1621+
Cả DS1825+ và DS1621+ đều được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B (64-bit, 4 nhân, 8 luồng). Điều này có nghĩa rằng không có sự khác biệt về sức mạnh xử lý giữa hai thiết bị. CPU này vốn đã được đánh giá cao về hiệu suất đa nhiệm ổn định, rất phù hợp cho các tác vụ như lưu trữ dữ liệu, backup, triển khai máy ảo và chạy Docker.
Nếu bạn đang sở hữu DS1621+ và kỳ vọng vào một bước nhảy vọt về hiệu năng CPU khi chuyển sang DS1825+, thì có thể sẽ thất vọng. DS1825+ không mang đến sự cải thiện nào về vi xử lý – cả về kiến trúc, số nhân/luồng lẫn mức tiêu thụ điện năng.
Tóm lại: CPU giữa hai thiết bị là giống hệt nhau – điểm đáng lưu ý nếu bạn cân nhắc nâng cấp.
Nếu bạn đang sở hữu DS1621+ và kỳ vọng vào một bước nhảy vọt về hiệu năng CPU khi chuyển sang DS1825+, thì có thể sẽ thất vọng. DS1825+ không mang đến sự cải thiện nào về vi xử lý – cả về kiến trúc, số nhân/luồng lẫn mức tiêu thụ điện năng.
Tóm lại: CPU giữa hai thiết bị là giống hệt nhau – điểm đáng lưu ý nếu bạn cân nhắc nâng cấp.
So sánh RAM và khả năng mở rộng giữa Synology DS1825+ và DS1621+
Về bộ nhớ RAM, DS1825+ và DS1621+ đều sử dụng RAM DDR4 ECC SODIMM, hỗ trợ tối đa 32 GB thông qua hai khe cắm. RAM ECC giúp tăng tính ổn định và độ tin cậy, đặc biệt quan trọng trong môi trường doanh nghiệp cần đảm bảo an toàn dữ liệu cao.
Sự khác biệt duy nhất nằm ở dung lượng RAM cài sẵn:
Sự khác biệt duy nhất nằm ở dung lượng RAM cài sẵn:
- DS1825+ đi kèm 8 GB RAM ngay từ đầu
- DS1621+ chỉ có 4 GB RAM
Tuy nhiên, đây chỉ là khác biệt về cấu hình mặc định. Người dùng hoàn toàn có thể nâng cấp DS1621+ để đạt cùng mức RAM với DS1825+ một cách dễ dàng.
Tóm lại: Cả hai đều tương đồng về nền tảng bộ nhớ và khả năng mở rộng. DS1825+ có lợi thế nhẹ khi xuất xưởng với RAM nhiều hơn, giúp tiết kiệm thời gian hoặc chi phí nâng cấp ban đầu.
Tóm lại: Cả hai đều tương đồng về nền tảng bộ nhớ và khả năng mở rộng. DS1825+ có lợi thế nhẹ khi xuất xưởng với RAM nhiều hơn, giúp tiết kiệm thời gian hoặc chi phí nâng cấp ban đầu.
So sánh tiêu thụ điện năng và độ ồn Synology DS1825+ và DS1621+
Về độ ồn, DS1621+ hoạt động êm ái hơn một chút với mức 22.2 dB(A) so với 23.8 dB(A) trên DS1825+. Dù chênh lệch nhỏ, nhưng điều này có thể tạo khác biệt nếu bạn đặt NAS trong không gian yên tĩnh như văn phòng cá nhân.
Cả hai thiết bị đều sử dụng nguồn 250W, nhưng khi đi vào chi tiết tiêu thụ điện năng:
Cả hai thiết bị đều sử dụng nguồn 250W, nhưng khi đi vào chi tiết tiêu thụ điện năng:
Trạng thái hoạt động | Synology DS1825+ | Synology DS1621+ |
---|---|---|
Truy cập dữ liệu | 60.1 W | 59.8 W |
Ngủ đông | 18.34 W | 26.18 W |
Như vậy, DS1825+ tiêu thụ điện nhiều hơn một chút khi hoạt động, nhưng lại tiết kiệm điện rõ rệt hơn khi ở trạng thái nghỉ. Với thiết bị hoạt động 24/7, điều này có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể về lâu dài trong chi phí vận hành.
Tóm lại: DS1621+ phù hợp hơn nếu bạn ưu tiên độ êm ái. Trong khi đó, DS1825+ lại có lợi thế về hiệu suất điện năng khi không sử dụng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện trong môi trường vận hành liên tục.
Đánh giá tổng thể
Dù không có sự nâng cấp lớn về mặt hiệu năng xử lý, DS1825+ vẫn là một lựa chọn hợp lý với RAM nhiều hơn, tiết kiệm điện hơn ở chế độ nghỉ, và hướng đến phân khúc người dùng cần hệ thống NAS mạnh mẽ hơn ngay từ ban đầu.
Trong khi đó, DS1621+ tiếp tục là giải pháp ổn định cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi hiệu suất vừa đủ và môi trường làm việc yên tĩnh được ưu tiên.
Tóm lại: DS1621+ phù hợp hơn nếu bạn ưu tiên độ êm ái. Trong khi đó, DS1825+ lại có lợi thế về hiệu suất điện năng khi không sử dụng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện trong môi trường vận hành liên tục.
Đánh giá tổng thể
Dù không có sự nâng cấp lớn về mặt hiệu năng xử lý, DS1825+ vẫn là một lựa chọn hợp lý với RAM nhiều hơn, tiết kiệm điện hơn ở chế độ nghỉ, và hướng đến phân khúc người dùng cần hệ thống NAS mạnh mẽ hơn ngay từ ban đầu.
Trong khi đó, DS1621+ tiếp tục là giải pháp ổn định cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi hiệu suất vừa đủ và môi trường làm việc yên tĩnh được ưu tiên.
So sánh cổng và kết nối DS1825+ và DS1621+
Tiêu chí | Synology DS1825+ | Synology DS1621+ |
---|---|---|
Cổng LAN 1 GbE RJ-45 | Không | 4 |
Cổng LAN 2.5 GbE RJ-45 | 2 | Không |
Link Aggregation/Failover | Có | Có |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 3 | 3 |
Loại cổng mở rộng | USB Type-C | eSATA |
Cổng mở rộng | 2 | 2 |
Khe cắm PCle | 1 x Gen3 8 slot (x4 link) | 1 x Gen3 8 slot (x4 link) |
Khe cắm M.2 NVMe | 2 | 2 |
Wake on LAN/WAN | Có | Có |
Bật/Tắt nguồn theo lịch trình | Có | Có |
Hỗ trợ Hot-spare | Có | Có |
Khả năng tương thích mở rộng | DX525 | DX517 |
Bảng so sánh cổng và kết nối DS1825+ và DS1621+
So sánh cổng kết nối giữa Synology DS1825+ và DS1621+
Một trong những điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa DS1825+ và DS1621+ nằm ở hệ thống cổng mạng LAN:
- DS1621+ được trang bị 4 cổng 1GbE, phù hợp cho các nhu cầu cơ bản như chia sẻ tập tin, sao lưu nội bộ hoặc truy cập từ xa. Tuy nhiên, trong bối cảnh nhu cầu xử lý dữ liệu lớn, làm việc với video độ phân giải cao, hoặc môi trường ảo hóa, băng thông 1Gbps dần trở nên giới hạn.
- DS1825+ mang lại sự cải thiện rõ rệt khi được trang bị 2 cổng 2.5GbE RJ-45, cho phép tổng băng thông đạt đến 5Gbps khi cấu hình Link Aggregation. Chỉ với một switch 2.5GbE phổ thông, người dùng đã có thể tận dụng tốc độ truyền tải nhanh hơn đáng kể – nhất là trong các môi trường nhiều người dùng hoặc khi kết hợp với SSD cache.
Cả hai thiết bị đều hỗ trợ Wake on LAN/WAN, giúp đánh thức NAS từ xa – hữu ích trong môi trường làm việc linh hoạt.
Tóm lại:
DS1825+ mang lại trải nghiệm mạng cao cấp hơn ngay từ đầu, trong khi DS1621+ sẽ cần nâng cấp nếu muốn đạt tốc độ truyền tải tương đương.
Tóm lại:
DS1825+ mang lại trải nghiệm mạng cao cấp hơn ngay từ đầu, trong khi DS1621+ sẽ cần nâng cấp nếu muốn đạt tốc độ truyền tải tương đương.
So sánh cổng USB và khả năng mở rộng: USB-C hiện đại hay eSATA truyền thống?
Về kết nối USB, DS1621+ có lợi thế với 4 cổng USB 3.2 Gen 1, trong khi DS1825+ chỉ còn 3 cổng. Với những ai sử dụng nhiều thiết bị ngoại vi như ổ cứng gắn ngoài, UPS hoặc máy in, đây có thể là điểm cần cân nhắc.
Tuy nhiên, điểm thay đổi lớn hơn nằm ở chuẩn kết nối mở rộng:
Tuy nhiên, điểm thay đổi lớn hơn nằm ở chuẩn kết nối mở rộng:
- DS1621+ sử dụng 2 cổng eSATA, tương thích với bộ mở rộng DX517, cho phép nâng cấp thêm 10 khay ổ, tổng cộng lên đến 18 khay – rất phù hợp nếu bạn đã đầu tư hệ thống mở rộng này.
- DS1825+ chuyển sang dùng 2 cổng USB-C, tương thích với DX525 – bộ mở rộng thế hệ mới của Synology. Vẫn hỗ trợ tổng cộng 18 khay, nhưng không tương thích ngược với DX517, điều này có thể gây bất tiện nếu bạn đã sở hữu phần cứng cũ.
Tóm lại:
DS1621+ linh hoạt hơn nếu bạn đang sử dụng hệ sinh thái mở rộng cũ, trong khi DS1825+ đại diện cho hướng đi mới với cổng USB-C – hiện đại hơn nhưng yêu cầu đầu tư mới nếu muốn mở rộng.
DS1621+ linh hoạt hơn nếu bạn đang sử dụng hệ sinh thái mở rộng cũ, trong khi DS1825+ đại diện cho hướng đi mới với cổng USB-C – hiện đại hơn nhưng yêu cầu đầu tư mới nếu muốn mở rộng.
So sánh khe nâng cấp: Giống nhau về phần cứng, khác nhau về tính sẵn sàng
Cả DS1825+ và DS1621+ đều được trang bị các tùy chọn nâng cấp tương tự:
- 1 khe PCIe Gen 3 x8 (x4 link): cho phép gắn card mạng tốc độ cao như 10GbE hoặc 25GbE.
- 2 khe cắm SSD M.2 NVMe: hỗ trợ thiết lập cache để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
Cả hai thiết bị đều tương thích với các card giao tiếp mạng Synology chính hãng, bao gồm:
- 25GbE: E25G30-F2
Điểm khác biệt nằm ở mức độ “sẵn sàng sử dụng”:
- DS1825+ với 2 cổng 2.5GbE mặc định sẽ phù hợp với người dùng không muốn đầu tư thêm ngay từ đầu.
- DS1621+, với chỉ 2 cổng 1GbE, buộc phải nâng cấp card mạng sớm nếu muốn đạt hiệu năng truyền tải tương tự.
Tóm lại:
Cả hai đều mạnh mẽ về khả năng nâng cấp phần cứng, nhưng DS1825+ mang tính “plug & play” hơn với mạng tốc độ cao, trong khi DS1621+ cho phép tùy biến linh hoạt – đổi lại phải đầu tư thêm nếu cần hiệu năng mạng lớn.
Cả hai đều mạnh mẽ về khả năng nâng cấp phần cứng, nhưng DS1825+ mang tính “plug & play” hơn với mạng tốc độ cao, trong khi DS1621+ cho phép tùy biến linh hoạt – đổi lại phải đầu tư thêm nếu cần hiệu năng mạng lớn.
So sánh về lưu trữ của DS1825+ và DS1621+
Tiêu chí | Synology DS1825+ | Synology DS1621+ |
---|---|---|
Ổ đĩa hỗ trợ | 3.5″/2.5″ SATA HDD/SSD | 3.5″/2.5″ SATA HDD/SSD 2.5" SATA HDD |
Khe cắm M.2 NVMe tích hợp | M.2 2280 (Bộ nhớ đệm & Lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD) | M.2 2280 (Bộ nhớ đệm & Lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD) |
Số lượng ổ đĩa tối đa (bao gồm bộ mở rộng) | 18 | 16 |
Các loại RAID được hỗ trợ | SHR, Cơ bản, JBOD, RAID 0/1/5/6/10 | SHR, Cơ bản, JBOD, RAID 0/1/5/6/10 |
Kích thước âm lượng tối đa (TB) | 200 (yêu cầu RAM 32 GB) | 108 |
Hỗ trợ nhóm lưu trữ NVMe | Có | Có |
Phục hồi RAID với ổ đĩa | Có | Có |
Bảng so sánh về lưu trữ của DS1825+ và DS1621+
Nhận xét tương thích ổ đĩa: DS1825+ mạnh hơn, nhưng "kén chọn" hơn DS1621+
Một điểm cần đặc biệt lưu ý khi so sánh DS1825+ với DS1621+ là chính sách hỗ trợ ổ đĩa của Synology:
- DS1621+ vẫn giữ cấu trúc hỗ trợ linh hoạt: cho phép người dùng sử dụng nhiều loại ổ đĩa của bên thứ ba như Seagate, Western Digital, Toshiba, v.v… Điều này phù hợp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp đã có sẵn ổ đĩa và muốn tái sử dụng để tiết kiệm chi phí.
- DS1825+ thì kén chọn hơn: áp dụng chính sách kiểm soát ổ đĩa chặt chẽ như trên các dòng sản phẩm mới (DS1525+, DS925+), nghĩa là chỉ hỗ trợ chính thức các ổ đĩa nằm trong danh sách được Synology chứng nhận. Tính đến thời điểm hiện tại, DS1825+ chủ yếu hỗ trợ:
Tên sản phẩm | Model tương thích |
---|---|
Ổ cứng 3.5" SATA HDD dòng Enterprise | HAT5310-8T HAT5310-18T HAT5310-20T HAT5300-4T HAT5300-8T HAT5300-12T HAT5300-16T |
Ổ cứng 3.5" SATA HDD dòng Plus | HAT3310-8T HAT3310-12T HAT3310-16T HAT3300-2T HAT3300-4T HAT3300-6T HAT3300-8T HAT3300-12T |
Ổ cứng 2.5" SATA SSD dòng Enterprise | SAT5221-3840G SAT5221-1920G SAT5221-960G SAT5221-480G SAT5220-3840G SAT5220-1920G SAT5220-960G SAT5220-480G SAT5210-7000G |
Ổ SSD NVMe M.2 | SNV3410-800G SNV3410-400G SNV3400-800G SNV3400-400G |
Bảng danh sách ổ cứng tương thích của thiết bị DS1825+
Chính sách ổ đĩa và khả năng mở rộng DS1825+
DS1621+ là một trong những mẫu NAS dòng Plus cuối cùng của Synology vẫn giữ được tính linh hoạt cao trong việc lựa chọn ổ đĩa. Người dùng có thể sử dụng ổ cứng từ các hãng thứ ba như Seagate, Western Digital… mà chỉ gặp cảnh báo nhẹ trong DSM nếu ổ đĩa không nằm trong danh sách được xác minh. Điều này cực kỳ hữu ích khi người dùng muốn tận dụng lại ổ đĩa cũ hoặc tối ưu chi phí đầu tư ban đầu. Tất cả các chức năng quan trọng như mở rộng RAID, tạo cache SSD, hoặc thêm ổ dự phòng đều hoạt động bình thường.
Ngược lại, DS1825+ áp dụng chính sách kiểm soát ổ đĩa nghiêm ngặt mà Synology đang triển khai trên các dòng Plus thế hệ mới (tương tự DS1525+, DS925+,…). Khi sử dụng ổ đĩa không được Synology xác nhận, hệ điều hành DSM có thể:
Ngược lại, DS1825+ áp dụng chính sách kiểm soát ổ đĩa nghiêm ngặt mà Synology đang triển khai trên các dòng Plus thế hệ mới (tương tự DS1525+, DS925+,…). Khi sử dụng ổ đĩa không được Synology xác nhận, hệ điều hành DSM có thể:
- Vô hiệu hóa chức năng mở rộng nhóm lưu trữ,
- Chặn tính năng rebuild RAID,
- Hiển thị cảnh báo liên tục trong giao diện DSM,
- Và giảm hỗ trợ đối với ổ SATA 2.5" – gây hạn chế nếu người dùng định dùng ổ SSD cũ hoặc dòng chuyên dụng EOL.
Khả năng mở rộng vượt trội về hiệu năng của DS1825+
Về hiệu suất và khả năng mở rộng hệ thống, DS1825+ có nhiều ưu điểm so với DS1621+:
- CPU 4 nhân kiến trúc mới cho hiệu năng xử lý mạnh hơn, đặc biệt khi chạy Docker, máy ảo (VM), hoặc Synology Drive/Office.
- RAM mặc định 8 GB (so với 4 GB của DS1621+), nâng cấp tối đa 32 GB ECC.
- Hỗ trợ ổ đĩa đơn dung lượng lên tới 200 TB (khi nâng cấp RAM).
- Tích hợp 2 cổng LAN 2.5GbE, sẵn sàng cho môi trường mạng tốc độ cao mà không cần nâng cấp card mạng.
Trong khi đó, DS1621+ có ưu điểm ở mặt:
- Tính tương thích ổ đĩa linh hoạt hơn – hỗ trợ nhiều dòng ổ đĩa từ bên thứ ba.
- Giá thành đầu tư thấp hơn, phù hợp với SMB hoặc văn phòng vừa và nhỏ.
Kết luận:
Model | Ưu điểm chính | Hạn chế |
---|---|---|
DS1825+ | Hiệu năng mạnh, 8 bay, tích hợp LAN 2.5 GbE, tối ưu nếu dùng ổ chính hãng Synology | Hạn chế loại ổ đĩa không tương thích thứ ba, ít sự lựa chọn ổ 2.5 SATA SSD |
DS1621+ | Linh hoạt ổ đĩa, tương thích rộng, dễ mở rộng chi phí thấp | Cấu hình thấp hơn, chỉ có 6 khay, cần nâng cấp card mạng nếu muốn tốc độ cao |
So sánh ứng dụng phần mềm giữa Synology DS1825+ và DS1621+
Tiêu chí | Synology DS1825+ | Synology DS1621+ |
---|---|---|
Phiên bản hệ điều hành DSM hỗ trợ | 7.2+ | 7.2+ |
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ | 256 | 256 |
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa | 4096 | 4096 |
Người dùng Synology Drive | 100 | 100 |
Người dùng Synology Office | 100 | 100 |
Trình quản lý máy ảo (VM) | 8 (bao gồm một license Virtual-DSM miễn phí) | 8 (bao gồm một license Virtual-DSM miễn phí) |
Tối đa thư mục chia sẻ | 256 | 256 |
Hỗ trợ số lượng camera trên ứng dụng Surveillance Station (H.265) | 40 camera (1200 FPS) | 40 camera (1200 FPS) |
Phục hồi RAID bằng ổ đĩa của bên thứ 3 | Không | Có |
Mở rộng lưu trữ với ổ đĩa của bên thứ 3 | Không | Có |
Hot Spare bằng ổ đĩa của bên thứ 3 | Không | Có |
Bộ nhớ đệm M.2 NVMe của bên thứ 3 | Không | Không |
Phát hiện hành vi của DSM Storage Manager bên thứ 3 | Không | Có |
Hỗ trợ tính năng Synology High Availability (SHA) | Có | Có |
Hyper Backup (Yêu cầu DSM 7.2+) | Có | Có |
Tổng kết so sánh giữa Synology DS1825+ và DS1621+
Ưu điểm của Synology DS1825+ so với DS1621+
Tiêu chí | Synology DS1825+ (Ưu thế) | Phân tích |
---|---|---|
RAM mặc định cao hơn gấp đôi | 8 GB ECC UDIMM (so với 4 GB của DS1621+) | Giảm chi phí nâng cấp ban đầu; sẵn sàng chạy các tác vụ như Active Backup for Business, Virtual Machine Manager mà không lo thiếu tài nguyên ngay từ đầu. |
Firmware thế hệ mới hơn | Ra mắt năm 2025, hỗ trợ DSM lâu dài hơn | Tuổi thọ phần mềm dài hơn giúp an tâm triển khai lâu dài trong doanh nghiệp; tránh tình trạng phải nâng cấp NAS sớm chỉ vì phần mềm ngừng hỗ trợ. |
Thiết kế bo mạch và BIOS mới hơn | Dù dùng cùng CPU (Ryzen V1500B), nhưng DS1825+ có khả năng tối ưu nhẹ về hiệu suất và năng lượng so với DS1621+ | Các cải tiến vi mô trong thiết kế điện, quản lý nhiệt hoặc driver phần cứng có thể mang lại hiệu suất ổn định hơn trong các tác vụ I/O cao hoặc môi trường 24/7. |
Chuẩn hoá cao hơn cho môi trường doanh nghiệp | Tên model (DS1825+) nằm trong lộ trình cập nhật sản phẩm mới của Synology | Lựa chọn phù hợp hơn cho doanh nghiệp đang xây dựng hạ tầng lâu dài, giúp đồng bộ hóa với các thế hệ NAS khác (x25, x24, x23). |
Nhược điểm của Synology DS1825+ so với DS1621+
Tiêu chí | Phân tích |
---|---|
Không nâng cấp CPU so với DS1621+ | Dù mang tên mã mới hơn, DS1825+ vẫn sử dụng AMD Ryzen V1500B – vi xử lý không có GPU tích hợp và hiệu năng tương đương DS1621+. Không có cải tiến về sức mạnh xử lý, khiến người dùng kỳ vọng hiệu năng sẽ thất vọng. |
Số lượng cổng mạng giảm so với DS1621+ | DS1825+ chỉ còn 2 cổng mạng RJ-45, ít hơn 1 cổng so với DS1621+. Tuy nhiên, hai cổng này nâng cấp lên chuẩn 2.5GbE, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu cho hệ thống mạng hiện đại, bù lại phần nào hạn chế về số lượng. |
RAM mở rộng vẫn giới hạn ở 32GB ECC | Mặc dù hỗ trợ RAM ECC giúp tăng độ ổn định cho hệ thống, nhưng giới hạn tối đa 32GB có thể không đủ với các doanh nghiệp quy mô lớn cần chạy nhiều máy ảo, container, hoặc tác vụ phân tích nặng. Tuy nhiên, mức RAM này vẫn phù hợp và đáp ứng tốt nhu cầu của phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ – nhóm khách hàng mục tiêu của dòng sản phẩm này. |
Ra mắt vào năm 2020, Synology DS1621+ là một trong những mẫu NAS 6-bay mạnh mẽ và linh hoạt nhất trong dòng Plus. Thiết bị được trang bị vi xử lý AMD Ryzen V1500B 4 nhân, hỗ trợ mở rộng RAM ECC lên đến 32 GB, có hai khe M.2 NVMe cache và khe cắm PCIe để thêm card mạng hoặc SSD cache. Với khả năng mở rộng lên đến 16 ổ đĩa (thông qua DX517), DS1621+ là giải pháp lưu trữ đáng tin cậy cho doanh nghiệp vừa cần hiệu năng, vừa cần tối ưu chi phí.
Điểm mạnh lớn nhất của DS1621+ nằm ở sự cân bằng giữa khả năng mở rộng và tính linh hoạt phần cứng. Máy có 4 cổng mạng Gigabit tiêu chuẩn, nhưng điều thực sự hấp dẫn là khe PCIe cho phép người dùng tùy chỉnh mạng 10GbE hoặc 25GbE – một lợi thế cực kỳ hữu ích trong môi trường doanh nghiệp đang từng bước nâng cấp hạ tầng.
Tuy nhiên, DS1621+ cùng với DS1621+ nay đã chính thức được thay thế bởi DS1825+ – mẫu NAS mới nhất thuộc dòng Plus, ra mắt năm 2025 với định hướng rõ ràng hơn: tối ưu hiệu năng mặc định, đồng bộ phần cứng, và đơn giản hóa quá trình triển khai cho doanh nghiệp.
DS1825+ vẫn giữ nguyên nền tảng phần cứng Ryzen V1500B, nhưng được trang bị sẵn 2 cổng mạng 2.5GbE, tăng gấp đôi băng thông so với Gigabit và phù hợp với xu hướng hiện đại hóa mạng LAN. RAM mặc định được nâng cấp lên ECC 8GB – gấp đôi so với DS1621+ – giúp người dùng bắt đầu triển khai các dịch vụ sao lưu, ảo hóa hoặc giám sát mà không lo thiếu tài nguyên.
Tuy nhiên, DS1825+ cũng thể hiện rõ định hướng “chuẩn hóa hệ sinh thái” của Synology: chỉ hỗ trợ ổ cứng nằm trong danh sách xác minh chính thức, và khe PCIe nay được thiết kế ưu tiên cho card mạng chính hãng Synology, giới hạn phần nào tính linh hoạt trong việc dùng linh kiện bên thứ ba như DS1621+ từng hỗ trợ.
Kết luận
DS1825+ không đơn thuần là một bản nâng cấp – nó là sự thay thế chính thức cho DS1621+ và DS1821+ trong danh mục NAS Plus-series của Synology, với những điều chỉnh nhằm phục vụ tốt hơn cho doanh nghiệp hướng đến sự ổn định, bảo trì dễ dàng, và tiêu chuẩn hóa hệ thống.
Điểm mạnh lớn nhất của DS1621+ nằm ở sự cân bằng giữa khả năng mở rộng và tính linh hoạt phần cứng. Máy có 4 cổng mạng Gigabit tiêu chuẩn, nhưng điều thực sự hấp dẫn là khe PCIe cho phép người dùng tùy chỉnh mạng 10GbE hoặc 25GbE – một lợi thế cực kỳ hữu ích trong môi trường doanh nghiệp đang từng bước nâng cấp hạ tầng.
Tuy nhiên, DS1621+ cùng với DS1621+ nay đã chính thức được thay thế bởi DS1825+ – mẫu NAS mới nhất thuộc dòng Plus, ra mắt năm 2025 với định hướng rõ ràng hơn: tối ưu hiệu năng mặc định, đồng bộ phần cứng, và đơn giản hóa quá trình triển khai cho doanh nghiệp.
DS1825+ vẫn giữ nguyên nền tảng phần cứng Ryzen V1500B, nhưng được trang bị sẵn 2 cổng mạng 2.5GbE, tăng gấp đôi băng thông so với Gigabit và phù hợp với xu hướng hiện đại hóa mạng LAN. RAM mặc định được nâng cấp lên ECC 8GB – gấp đôi so với DS1621+ – giúp người dùng bắt đầu triển khai các dịch vụ sao lưu, ảo hóa hoặc giám sát mà không lo thiếu tài nguyên.
Tuy nhiên, DS1825+ cũng thể hiện rõ định hướng “chuẩn hóa hệ sinh thái” của Synology: chỉ hỗ trợ ổ cứng nằm trong danh sách xác minh chính thức, và khe PCIe nay được thiết kế ưu tiên cho card mạng chính hãng Synology, giới hạn phần nào tính linh hoạt trong việc dùng linh kiện bên thứ ba như DS1621+ từng hỗ trợ.
Kết luận
DS1825+ không đơn thuần là một bản nâng cấp – nó là sự thay thế chính thức cho DS1621+ và DS1821+ trong danh mục NAS Plus-series của Synology, với những điều chỉnh nhằm phục vụ tốt hơn cho doanh nghiệp hướng đến sự ổn định, bảo trì dễ dàng, và tiêu chuẩn hóa hệ thống.
- DS1621+ phù hợp với các quản trị viên IT yêu thích sự linh hoạt và tùy chỉnh, nhất là khi cần tận dụng ổ cứng hoặc card mạng sẵn có để tối ưu chi phí.
- DS1825+ là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần giải pháp triển khai nhanh, đồng bộ mạng 2.5GbE, và hiệu năng mặc định mạnh mẽ, đồng thời không ngại tuân thủ theo chuẩn phần cứng do Synology khuyến nghị.

Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:




Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...