Key points
- Synology DS1825+
- Synology DS1821+
- So sánh Synology DS1825+ và Synology DS1821+

Năm 2025 đánh dấu sự xuất hiện của Synology DS1825+, một bản nâng cấp được nhiều người mong đợi trong dòng NAS 8 khay dành cho doanh nghiệp vừa và lớn. Ngay khi ra mắt, thiết bị này nhanh chóng được mang ra so sánh với "người tiền nhiệm" DS1821+, vốn đã có mặt từ năm 2022 và nhận được nhiều đánh giá tích cực.
Thoạt nhìn, DS1825+ và DS1821+ có vẻ không quá khác biệt: cùng kiểu dáng thiết kế đặc trưng, cùng số lượng khay ổ đĩa, và mức giá không chênh lệch quá lớn. Nhưng khi đi sâu vào chi tiết, sự khác biệt về phần cứng, khả năng mở rộng lưu trữ, cũng như chính sách tương thích ổ đĩa mới từ Synology lại tạo nên những cải tiến đáng kể.
Vậy DS1825+ có gì mới? Có đáng để nâng cấp không? Hãy cùng Vietcorp khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nhược điểm của Synology DS1825+ so với DS1821+
Liên hệ ngay Vietcorp để được hỗ trợ chuyên sâu về Synology! (Hotline/Zalo: 0814 247 247)
Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:
Synology Gold Partner
Synology Service Provider
Synology System Integrator
Synology Surveillance Specialist
Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...
Thoạt nhìn, DS1825+ và DS1821+ có vẻ không quá khác biệt: cùng kiểu dáng thiết kế đặc trưng, cùng số lượng khay ổ đĩa, và mức giá không chênh lệch quá lớn. Nhưng khi đi sâu vào chi tiết, sự khác biệt về phần cứng, khả năng mở rộng lưu trữ, cũng như chính sách tương thích ổ đĩa mới từ Synology lại tạo nên những cải tiến đáng kể.
Vậy DS1825+ có gì mới? Có đáng để nâng cấp không? Hãy cùng Vietcorp khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
So sánh phần cứng bên trong Synology DS1825+ và DS1821+
Tiêu chí | Synology DS1825+ | Synology DS1821+ |
---|---|---|
Mô hình CPU | AMD Ryzen V1500B | AMD Ryzen V1500B |
Kiến trúc CPU | 64-bit , 4 nhân , 8 luồng | 64-bit , 4 nhân , 8 luồng |
Tần số cơ bản (GHz) | 2,2 | 2,2 |
Mã hóa phần cứng (AES-NI) | Có | Có |
Bộ nhớ RAM được cài đặt sẵn | 8 GB DDR4 ECC SODIMM | 4 GB DDR4 ECC SODIMM |
Tổng số khay ổ cứng | 8 | 8 |
Tổng số khe cắm RAM | 2 | 2 |
Bộ nhớ RAM được hỗ trợ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | 32 GB (16 GB x2) |
Hỗ trợ RAM ECC | Có | Có |
Hệ thống quạt làm mát | 2 | 2 |
Mức độ tiếng ồn dB(A) | 23.8 | 22.2 |
Bộ cấp nguồn / Bộ chuyển đổi (watts) | 250 | 250 |
Tiêu thụ điện năng dạng truy cập (watts) | 60.1 | 59.8 |
Tiêu thụ điện năng dạng ngủ đông (watts) | 18.34 | 26.18 |
Kích thước khung (H×W×D mm) | 166 x 343 x 243 | 166 x 343 x 243 |
Cân nặng mặc định không bao gồm ổ cứng (kg) | 6 | 6 |
Bảng so sánh thiết bị Synology DS1522+ & DS1525+
So sánh CPU và hiệu năng giữa Synology DS1825+ và DS1821+
Về bộ xử lý, Synology DS1825+ và DS1821+ sử dụng cùng một dòng CPU: AMD Ryzen V1500B (64-bit, 4 nhân, 8 luồng). Điều này có nghĩa là, không có bất kỳ sự thay đổi nào về mặt hiệu năng xử lý giữa hai thiết bị — cả về số nhân, luồng, kiến trúc và mức tiêu thụ điện năng.
CPU V1500B vốn đã được đánh giá cao về hiệu suất đa nhiệm ổn định, phù hợp cho các tác vụ như lưu trữ dữ liệu, backup, triển khai máy ảo và Docker. Do đó, người dùng đang sở hữu DS1821+ sẽ không nhận được sự nâng cấp rõ ràng nào về sức mạnh tính toán khi chuyển sang DS1825+.
Nếu bạn kỳ vọng vào một bước nhảy về hiệu năng CPU trong thế hệ mới, thì DS1825+ không mang đến sự khác biệt ở khía cạnh này. Đây là một điểm quan trọng cần lưu ý trước khi đưa ra quyết định nâng cấp.
CPU V1500B vốn đã được đánh giá cao về hiệu suất đa nhiệm ổn định, phù hợp cho các tác vụ như lưu trữ dữ liệu, backup, triển khai máy ảo và Docker. Do đó, người dùng đang sở hữu DS1821+ sẽ không nhận được sự nâng cấp rõ ràng nào về sức mạnh tính toán khi chuyển sang DS1825+.
Nếu bạn kỳ vọng vào một bước nhảy về hiệu năng CPU trong thế hệ mới, thì DS1825+ không mang đến sự khác biệt ở khía cạnh này. Đây là một điểm quan trọng cần lưu ý trước khi đưa ra quyết định nâng cấp.
So sánh RAM và khả năng mở rộng giữa Synology DS1825+ và DS1821+
Về bộ nhớ RAM, Synology DS1825+ và DS1821+ gần như giống hệt nhau. Cả hai đều sử dụng RAM DDR4 ECC SODIMM, hỗ trợ tối đa 32 GB thông qua 2 khe cắm, và đều hỗ trợ bộ nhớ ECC, giúp đảm bảo độ ổn định và an toàn dữ liệu – đặc biệt quan trọng khi triển khai RAID hoặc vận hành các dịch vụ quan trọng.
Sự khác biệt duy nhất là DS1825+ được trang bị sẵn 8 GB RAM, trong khi DS1821+ chỉ có 4 GB khi xuất xưởng. Tuy nhiên, đây là một nâng cấp nhỏ và người dùng DS1821+ hoàn toàn có thể dễ dàng mở rộng lên cùng mức nếu cần.
Tóm lại, nếu xét về khả năng mở rộng bộ nhớ và công nghệ RAM, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai model. DS1825+ chỉ mang lại lợi thế nhẹ về cấu hình sẵn, còn lại toàn bộ nền tảng bộ nhớ đều tương đồng.
Sự khác biệt duy nhất là DS1825+ được trang bị sẵn 8 GB RAM, trong khi DS1821+ chỉ có 4 GB khi xuất xưởng. Tuy nhiên, đây là một nâng cấp nhỏ và người dùng DS1821+ hoàn toàn có thể dễ dàng mở rộng lên cùng mức nếu cần.
Tóm lại, nếu xét về khả năng mở rộng bộ nhớ và công nghệ RAM, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai model. DS1825+ chỉ mang lại lợi thế nhẹ về cấu hình sẵn, còn lại toàn bộ nền tảng bộ nhớ đều tương đồng.
So sánh tiêu thụ điện năng và độ ồn Synology DS1825+ và DS1821+
Về độ ồn khi vận hành, DS1821+ hoạt động êm hơn một chút, với mức tiếng ồn chỉ 22.2 dB(A), trong khi DS1825+ là 23.8 dB(A) – sự chênh lệch không lớn nhưng có thể cảm nhận được nếu bạn đặt thiết bị trong không gian yên tĩnh như văn phòng nhỏ hoặc phòng làm việc cá nhân.
Xét về điện năng tiêu thụ, cả hai thiết bị đều dùng nguồn AC 250W, tuy nhiên có một điểm đáng chú ý:
Xét về điện năng tiêu thụ, cả hai thiết bị đều dùng nguồn AC 250W, tuy nhiên có một điểm đáng chú ý:
- Khi hoạt động, DS1825+ tiêu thụ 60.1W, cao hơn nhẹ so với 59.8W trên DS1821+.
- Khi ở trạng thái ngủ đông, DS1825+ lại tiết kiệm điện rõ rệt, chỉ 18.34W, trong khi DS1821+ lên tới 26.18W – một sự khác biệt đáng kể nếu bạn ưu tiên tiết kiệm năng lượng khi hệ thống không sử dụng.
Tóm lại:
Mặc dù sự khác biệt về cấu hình và hiệu suất không quá rõ ràng, DS1825+ vẫn có một vài điểm cải thiện hợp lý: tiết kiệm điện hơn khi không hoạt động, và đi kèm dung lượng RAM lớn hơn từ đầu. Ngược lại, DS1821+ lại có ưu thế về độ êm ái, phù hợp cho những không gian cần yên tĩnh.
Tùy vào môi trường sử dụng và ưu tiên cá nhân, bạn có thể dễ dàng cân nhắc giữa hai thiết bị mà không phải lo ngại quá nhiều về sự chênh lệch.
Mặc dù sự khác biệt về cấu hình và hiệu suất không quá rõ ràng, DS1825+ vẫn có một vài điểm cải thiện hợp lý: tiết kiệm điện hơn khi không hoạt động, và đi kèm dung lượng RAM lớn hơn từ đầu. Ngược lại, DS1821+ lại có ưu thế về độ êm ái, phù hợp cho những không gian cần yên tĩnh.
Tùy vào môi trường sử dụng và ưu tiên cá nhân, bạn có thể dễ dàng cân nhắc giữa hai thiết bị mà không phải lo ngại quá nhiều về sự chênh lệch.
So sánh cổng và kết nối Synology DS1825+ và DS1821+
Tiêu chí | Synology DS1825+ | Synology DS1821+ |
---|---|---|
Cổng LAN 1 GbE RJ-45 | Không | 4 |
Cổng LAN 2.5 GbE RJ-45 | 2 | Không |
Link Aggregation/Failover | Có | Có |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 3 | 4 |
Loại cổng mở rộng | USB Type-C | eSATA |
Cổng mở rộng | 2 | 2 |
Khe cắm PCle | 1 x Gen3 8 slot (x4 link) | 1 x Gen3 8 slot (x4 link) |
Khe cắm M.2 NVMe | 2 | 2 |
Wake on LAN/WAN | Có | Có |
Bật/Tắt nguồn theo lịch trình | Có | Có |
Hỗ trợ Hot-spare | Có | Có |
Khả năng tương thích mở rộng | DX525 | DX517 |
Bảng so sánh cổng và kết nối DS1825+ và DS1821+
So sánh cổng kết nối giữa Synology DS1825+ và DS1821+
Một trong những điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa DS1825+ và DS1821+ nằm ở cổng kết nối mạng LAN.
- DS1821+ được trang bị 4 cổng 1GbE, là cấu hình phổ biến và đủ dùng cho các tác vụ cơ bản như chia sẻ file, backup nội bộ, hoặc truy cập từ xa nhẹ nhàng. Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng cao về tốc độ truyền tải — đặc biệt khi làm việc với video độ phân giải cao, dữ liệu lớn, hay các môi trường ảo hóa — thì băng thông 1Gbps đang dần trở nên hạn chế.
- DS1825+ giải quyết vấn đề này bằng cách nâng cấp lên 2 cổng mạng 2.5GbE RJ-45, cho phép tổng băng thông lên tới 5Gbps khi sử dụng Link Aggregation. Dù chỉ với một switch 2.5GbE phổ thông, người dùng đã có thể cảm nhận tốc độ truy xuất và truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể — nhất là khi nhiều người cùng lúc truy cập vào NAS hoặc khi hệ thống sử dụng bộ đệm SSD.
Cả hai thiết bị đều hỗ trợ tính năng Wake on LAN/WAN, cho phép bạn đánh thức thiết bị từ xa – tiện lợi trong môi trường làm việc từ xa hoặc cần truy cập linh hoạt.
So sánh kết nối USB và khả năng mở rộng giữa Synology DS1825+ và DS1821+
Về cổng USB thông thường, DS1821+ có lợi thế với 4 cổng USB 3.2 Gen 1, trong khi DS1825+ chỉ còn 3 cổng. Đây là điểm nhỏ nhưng có thể ảnh hưởng nếu bạn sử dụng nhiều thiết bị ngoại vi như ổ cứng gắn ngoài, máy in hoặc bộ lưu điện (UPS).
Điểm thay đổi lớn nhất nằm ở chuẩn kết nối mở rộng:
Điểm thay đổi lớn nhất nằm ở chuẩn kết nối mở rộng:
- DS1821+ sử dụng 2 cổng eSATA, hỗ trợ kết nối với 2 bộ mở rộng DX517, giúp tăng thêm 10 khay ổ đĩa, tổng cộng lên đến 18 khay – rất phù hợp cho những ai đã đầu tư sẵn bộ mở rộng DX517.
- Trong khi đó, DS1825+ chuyển sang 2 cổng USB Type-C, tương thích với bộ mở rộng DX525 mới hơn. Vẫn hỗ trợ mở rộng tổng cộng 18 khay ổ, nhưng không tương thích ngược với DX517, điều này có thể gây bất tiện cho người dùng đang sở hữu thiết bị mở rộng cũ.
So sánh khe nâng cấp giữa Synology DS1825+ và DS1821+
Cả DS1825+ và DS1821+ đều được trang bị:
- 1 khe cắm PCIe Gen 3 x8 (x4 link) – đủ để nâng cấp với các loại card mạng tốc độ cao hiện nay.
- 2 khe cắm SSD M.2 NVMe – hỗ trợ thiết lập cache tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, tối ưu hiệu năng cho môi trường doanh nghiệp hoặc đám mây riêng.
Về khả năng mở rộng mạng, cả hai thiết bị đều hỗ trợ cùng danh sách card giao tiếp mạng Synology, bao gồm:
- Card 25GbE: E25G30-F2 – đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về băng thông như dựng máy ảo, xử lý video độ phân giải cao, backup tốc độ cao...
Điểm khác biệt đáng chú ý nằm ở cấu hình LAN mặc định:
- DS1825+ đã có sẵn 2 cổng 2.5GbE, nên trong nhiều trường hợp người dùng phổ thông hoặc doanh nghiệp nhỏ chưa cần nâng cấp ngay qua khe PCIe.
- Trong khi đó, DS1821+ chỉ có 2 cổng 1GbE, nên nếu yêu cầu tốc độ truyền tải lớn hơn, người dùng có thể phải nâng cấp sớm hơn bằng cách lắp thêm card mạng 10GbE hoặc 25GbE.
Tóm lại:
Về mặt phần cứng mở rộng, DS1825+ và DS1821+ giống nhau hoàn toàn – cùng hỗ trợ PCIe Gen3 x8 (x4), 2 khe M.2 NVMe, và cùng tương thích với danh sách card mạng cao cấp từ Synology. Sự khác biệt chỉ đến từ tốc độ mạng mặc định: DS1825+ mang tính “sẵn sàng” cho tốc độ cao, trong khi DS1821+ linh hoạt hơn với khả năng tùy biến qua nâng cấp.
Về mặt phần cứng mở rộng, DS1825+ và DS1821+ giống nhau hoàn toàn – cùng hỗ trợ PCIe Gen3 x8 (x4), 2 khe M.2 NVMe, và cùng tương thích với danh sách card mạng cao cấp từ Synology. Sự khác biệt chỉ đến từ tốc độ mạng mặc định: DS1825+ mang tính “sẵn sàng” cho tốc độ cao, trong khi DS1821+ linh hoạt hơn với khả năng tùy biến qua nâng cấp.
So sánh về lưu trữ Synology DS1825+ và DS1821+
Tiêu chí | Synology DS1825+ | Synology DS1821+ |
---|---|---|
Ổ đĩa hỗ trợ | 3.5″/2.5″ SATA HDD/SSD | 3.5″/2.5″ SATA HDD/SSD |
Khe cắm M.2 NVMe tích hợp | M.2 2280 (Bộ nhớ đệm & Lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD) | M.2 2280 (Bộ nhớ đệm & Lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD) |
Số lượng ổ đĩa tối đa (bao gồm bộ mở rộng) | 18 | 18 |
Các loại RAID được hỗ trợ | SHR, Cơ bản, JBOD, RAID 0/1/5/6/10 | SHR, Cơ bản, JBOD, RAID 0/1/5/6/10 |
Kích thước âm lượng tối đa (TB) | 200 (yêu cầu RAM 32 GB) | 108 |
Hỗ trợ nhóm lưu trữ NVMe | Có | Có |
Phục hồi RAID với ổ đĩa | Có | Có |
Bảng so sánh về lưu trữ của DS1825+ và DS1821+
Nhận xét tương thích ổ đĩa: DS1825+ mạnh hơn, nhưng "kén chọn" hơn DS1821+
Khác với DS1821+, model DS1825+ áp dụng chính sách kiểm soát ổ đĩa nghiêm ngặt từ Synology – tương tự như các thiết bị mới như DS1525+ hay DS925+. Ngay từ khi ra mắt, thiết bị này chỉ hỗ trợ chính thức các dòng ổ đĩa Synology, bao gồm:
Tên sản phẩm | Model tương thích |
---|---|
Ổ cứng 3.5" SATA HDD dòng Enterprise | HAT5310-8T HAT5310-18T HAT5310-20T HAT5300-4T HAT5300-8T HAT5300-12T HAT5300-16T |
Ổ cứng 3.5" SATA HDD dòng Plus | HAT3310-8T HAT3310-12T HAT3310-16T HAT3300-2T HAT3300-4T HAT3300-6T HAT3300-8T HAT3300-12T |
Ổ cứng 2.5" SATA SSD dòng Enterprise | SAT5221-3840G SAT5221-1920G SAT5221-960G SAT5221-480G SAT5220-3840G SAT5220-1920G SAT5220-960G SAT5220-480G SAT5210-7000G |
Ổ SSD NVMe M.2 | SNV3410-800G SNV3410-400G SNV3400-800G SNV3400-400G |
Chính sách ổ đĩa và khả năng mở rộng: DS1825+ mạnh hơn nhưng “kén chọn” hơn
DS1821+ là một trong những model Synology cuối cùng vẫn giữ tính linh hoạt cao về ổ đĩa. Thiết bị cho phép người dùng sử dụng ổ cứng từ bên thứ ba (như Seagate, WD…), chỉ hiển thị cảnh báo nhẹ nếu ổ không nằm trong danh sách được xác minh. Điều này đặc biệt hữu ích với người dùng nâng cấp từ NAS đời cũ hoặc muốn tận dụng ổ cứng sẵn có. Các tính năng như mở rộng RAID, tạo ổ đệm SSD, hoặc thêm ổ dự phòng vẫn hoạt động bình thường.
Ngược lại, DS1825+ kế thừa chính sách kiểm soát ổ đĩa nghiêm ngặt mà Synology đang áp dụng cho các model Plus mới. Khi sử dụng ổ không được chính thức hỗ trợ, hệ điều hành DSM có thể vô hiệu hóa các chức năng quan trọng như mở rộng nhóm lưu trữ, rebuild RAID, hoặc thậm chí hiển thị cảnh báo liên tục trong giao diện quản lý. Ngoài ra, DS1825+ hỗ trợ ít dòng ổ cứng SATA 2.5” hơn DS1821+, dẫn đến sự hạn chế nếu người dùng muốn sử dụng ổ EOL (end-of-life) hoặc dòng ổ chuyên dụng cũ.
Ngược lại, DS1825+ kế thừa chính sách kiểm soát ổ đĩa nghiêm ngặt mà Synology đang áp dụng cho các model Plus mới. Khi sử dụng ổ không được chính thức hỗ trợ, hệ điều hành DSM có thể vô hiệu hóa các chức năng quan trọng như mở rộng nhóm lưu trữ, rebuild RAID, hoặc thậm chí hiển thị cảnh báo liên tục trong giao diện quản lý. Ngoài ra, DS1825+ hỗ trợ ít dòng ổ cứng SATA 2.5” hơn DS1821+, dẫn đến sự hạn chế nếu người dùng muốn sử dụng ổ EOL (end-of-life) hoặc dòng ổ chuyên dụng cũ.
Về khả năng mở rộng
- DS1825+ có ưu thế rõ ràng hơn về hiệu suất và tính sẵn sàng cho hệ thống lớn:
- Hỗ trợ đồng thời nhiều người dùng hơn trong Synology Drive/Office
- Vận hành mượt mà nhiều máy ảo hơn nhờ CPU 4 nhân và RAM 8 GB mặc định
- Hỗ trợ ổ đĩa đơn dung lượng lên tới 200 TB (với 32 GB RAM)
- DS1821+ tuy cấu hình thấp hơn, nhưng lại hỗ trợ danh sách ổ đĩa phong phú hơn, không bị ràng buộc bởi kiểm soát phần mềm, lý tưởng cho các môi trường cần tối ưu chi phí và linh hoạt phần cứng.
Tóm lại:
- DS1825+: Tối ưu hiệu năng và độ ổn định nếu dùng ổ chính hãng Synology, nhưng kém linh hoạt và ít lựa chọn hơn về ổ đĩa.
- DS1821+: Lựa chọn phù hợp nếu bạn cần tự do lựa chọn ổ đĩa, tận dụng ổ cũ hoặc muốn tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
So sánh ứng dụng phần mềm Synology DS1825+ và DS1821+
Tiêu chí | Synology DS1825+ | Synology DS1821+ |
---|---|---|
Phiên bản hệ điều hành DSM hỗ trợ | 7.2+ | 7.2+ |
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ | 256 | 256 |
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa | 4096 | 4096 |
Người dùng Synology Drive | 100 | 110 |
Người dùng Synology Office | 100 | 110 |
Trình quản lý máy ảo (VM) | 8 (bao gồm một license Virtual-DSM miễn phí) | 8 (bao gồm một license Virtual-DSM miễn phí) |
Tối đa thư mục chia sẻ | 256 | 256 |
Hỗ trợ số lượng camera trên ứng dụng Surveillance Station (H.265) | 40 camera (1200 FPS) | 40 camera (1200 FPS) |
Phục hồi RAID bằng ổ đĩa của bên thứ 3 | Không | Có |
Mở rộng lưu trữ với ổ đĩa của bên thứ 3 | Không | Có |
Hot Spare bằng ổ đĩa của bên thứ 3 | Không | Có |
Bộ nhớ đệm M.2 NVMe của bên thứ 3 | Không | Không |
Phát hiện hành vi của DSM Storage Manager bên thứ 3 | Không | Có |
Hỗ trợ tính năng Synology High Availability (SHA) | Có | Có |
Hyper Backup (Yêu cầu DSM 7.2+) | Có | Có |
Tổng kết so sánh giữa Synology DS1825+ và DS1821+
Ưu điểm của Synology DS1825+ so với DS1821+Tiêu chí | Synology DS1825+ (Ưu thế) | Phân tích |
---|---|---|
RAM mặc định cao hơn gấp đôi | 8 GB ECC UDIMM (so với 4 GB của DS1821+) | Giảm chi phí nâng cấp ban đầu; sẵn sàng chạy các tác vụ như Active Backup for Business, Virtual Machine Manager mà không lo thiếu tài nguyên ngay từ đầu. |
Firmware thế hệ mới hơn | Ra mắt năm 2025, hỗ trợ DSM lâu dài hơn | Tuổi thọ phần mềm dài hơn giúp an tâm triển khai lâu dài trong doanh nghiệp; tránh tình trạng phải nâng cấp NAS sớm chỉ vì phần mềm ngừng hỗ trợ. |
Thiết kế bo mạch và BIOS mới hơn | Dù dùng cùng CPU (Ryzen V1500B), nhưng DS1825+ có khả năng tối ưu nhẹ về hiệu suất và năng lượng so với DS1821+ | Các cải tiến vi mô trong thiết kế điện, quản lý nhiệt hoặc driver phần cứng có thể mang lại hiệu suất ổn định hơn trong các tác vụ I/O cao hoặc môi trường 24/7. |
Chuẩn hoá cao hơn cho môi trường doanh nghiệp | Tên model (DS1825+) nằm trong lộ trình cập nhật sản phẩm mới của Synology | Lựa chọn phù hợp hơn cho doanh nghiệp đang xây dựng hạ tầng lâu dài, giúp đồng bộ hóa với các thế hệ NAS khác (x25, x24, x23). |
Nhược điểm của Synology DS1825+ so với DS1821+
Tiêu chí | Phân tích |
---|---|
Không nâng cấp CPU so với DS1821+ | Dù mang tên mã mới hơn, DS1825+ vẫn sử dụng AMD Ryzen V1500B – vi xử lý không có GPU tích hợp và hiệu năng tương đương DS1821+. Không có cải tiến về sức mạnh xử lý khiến người dùng kỳ vọng hiệu năng sẽ thất vọng. |
Số lượng cổng mạng giảm so với DS1821+ | DS1825+ chỉ còn 2 cổng mạng RJ-45, ít hơn 1 cổng so với DS1821+. Tuy nhiên, hai cổng này nâng cấp lên chuẩn 2.5GbE, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu cho hệ thống mạng hiện đại, bù lại phần nào hạn chế về số lượng. |
RAM mở rộng vẫn giới hạn ở 32GB ECC | Mặc dù hỗ trợ RAM ECC giúp tăng độ ổn định cho hệ thống, nhưng giới hạn tối đa 32GB có thể không đủ với các doanh nghiệp quy mô lớn cần chạy nhiều máy ảo, container, hoặc tác vụ phân tích nặng. Tuy nhiên, mức RAM này vẫn phù hợp và đáp ứng tốt nhu cầu của phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ – nhóm khách hàng mục tiêu của dòng sản phẩm này. |
Không có tính năng phần cứng “đặc biệt” mới | Không có công nghệ làm mát cải tiến, dual PSU, hay đổi mới đột phá – vẫn là bản cập nhật nhẹ nhàng, mang tính duy trì dòng sản phẩm hơn là thay đổi lớn về thiết kế hoặc hiệu suất. |
Ra mắt vào năm 2020, Synology DS1821+ là một trong những mẫu NAS 8 khay cuối cùng mang đậm dấu ấn mở, linh hoạt, và tự do cấu hình phần cứng. Với bộ xử lý AMD Ryzen V1500B 4-core, khả năng mở rộng RAM ECC lên đến 32GB, hỗ trợ hai khe M.2 NVMe cache và mở rộng lên đến 18 ổ đĩa, DS1821+ là lựa chọn vững chắc cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang cần một giải pháp NAS mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm chi phí.
Đáng chú ý, DS1821+ chỉ được trang bị 4 cổng mạng Gigabit tiêu chuẩn, điều này tưởng như là điểm trừ khi so với thế hệ mới, nhưng chính thiết kế này lại mở ra khả năng tùy biến cao thông qua khe cắm PCIe. Người dùng có thể chủ động gắn thêm card mạng 10GbE hoặc 25GbE, hoặc thậm chí là card kết hợp LAN + SSD cache theo yêu cầu cụ thể. Chính vì vậy, DS1821+ là một lựa chọn hấp dẫn với các quản trị viên IT ưa thích quyền kiểm soát hạ tầng mạng và khả năng mở rộng theo từng giai đoạn.
Ở chiều ngược lại, DS1825+, ra mắt năm 2025, là sự tiếp nối và nâng cấp với định hướng rõ ràng hơn: tối ưu hiệu năng mặc định – giảm bớt sự can thiệp thủ công. Vẫn giữ nguyên nền tảng CPU Ryzen V1500B, DS1825+ được trang bị 2 cổng mạng 2.5GbE ngay từ ban đầu, giúp tăng gấp đôi băng thông so với Gigabit và phù hợp với xu hướng chuyển đổi hạ tầng mạng nội bộ lên tốc độ cao hơn. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là DS1825+ không còn linh hoạt bằng người tiền nhiệm trong việc tùy biến cổng mạng: thiết bị vẫn có khe PCIe, nhưng vị trí và thiết kế đã ưu tiên cho các dòng card mạng Synology chính hãng, khiến khả năng mở rộng bị thu hẹp nếu người dùng muốn sử dụng linh kiện bên thứ ba.
Ngoài ra, DS1825+ còn hạn chế quyền sử dụng ổ đĩa: chỉ những ổ nằm trong danh sách chính thức được Synology xác minh mới có thể dùng để tạo nhóm lưu trữ, mở rộng RAID hoặc cài DSM. Đây là một bước đi rõ ràng trong chiến lược đồng bộ hóa hệ sinh thái, giúp đảm bảo hiệu năng và độ ổn định, nhưng cũng làm mất đi sự tự do vốn là điểm mạnh của dòng NAS “Plus” trước đây.
Tóm lại, lựa chọn giữa DS1821+ và DS1825+ không chỉ đơn thuần là vấn đề về hiệu năng hay thời điểm ra mắt.
Đáng chú ý, DS1821+ chỉ được trang bị 4 cổng mạng Gigabit tiêu chuẩn, điều này tưởng như là điểm trừ khi so với thế hệ mới, nhưng chính thiết kế này lại mở ra khả năng tùy biến cao thông qua khe cắm PCIe. Người dùng có thể chủ động gắn thêm card mạng 10GbE hoặc 25GbE, hoặc thậm chí là card kết hợp LAN + SSD cache theo yêu cầu cụ thể. Chính vì vậy, DS1821+ là một lựa chọn hấp dẫn với các quản trị viên IT ưa thích quyền kiểm soát hạ tầng mạng và khả năng mở rộng theo từng giai đoạn.
Ở chiều ngược lại, DS1825+, ra mắt năm 2025, là sự tiếp nối và nâng cấp với định hướng rõ ràng hơn: tối ưu hiệu năng mặc định – giảm bớt sự can thiệp thủ công. Vẫn giữ nguyên nền tảng CPU Ryzen V1500B, DS1825+ được trang bị 2 cổng mạng 2.5GbE ngay từ ban đầu, giúp tăng gấp đôi băng thông so với Gigabit và phù hợp với xu hướng chuyển đổi hạ tầng mạng nội bộ lên tốc độ cao hơn. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là DS1825+ không còn linh hoạt bằng người tiền nhiệm trong việc tùy biến cổng mạng: thiết bị vẫn có khe PCIe, nhưng vị trí và thiết kế đã ưu tiên cho các dòng card mạng Synology chính hãng, khiến khả năng mở rộng bị thu hẹp nếu người dùng muốn sử dụng linh kiện bên thứ ba.
Ngoài ra, DS1825+ còn hạn chế quyền sử dụng ổ đĩa: chỉ những ổ nằm trong danh sách chính thức được Synology xác minh mới có thể dùng để tạo nhóm lưu trữ, mở rộng RAID hoặc cài DSM. Đây là một bước đi rõ ràng trong chiến lược đồng bộ hóa hệ sinh thái, giúp đảm bảo hiệu năng và độ ổn định, nhưng cũng làm mất đi sự tự do vốn là điểm mạnh của dòng NAS “Plus” trước đây.
Tóm lại, lựa chọn giữa DS1821+ và DS1825+ không chỉ đơn thuần là vấn đề về hiệu năng hay thời điểm ra mắt.
- DS1821+ dành cho người dùng chuyên nghiệp muốn linh hoạt tùy chỉnh, đặc biệt trong môi trường mạng cần gắn card 10GbE/25GbE linh hoạt, hoặc tận dụng ổ cứng sẵn có để tối ưu chi phí.
- DS1825+ là lựa chọn cho doanh nghiệp hướng đến sự ổn định, đồng bộ mạng ở mức 2.5GbE mặc định, sẵn sàng đầu tư theo tiêu chuẩn phần cứng khuyến nghị từ Synology để đổi lấy hiệu năng nhất quán, ít rủi ro.

Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:




Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...