So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+

So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Năm 2025 đánh dấu sự ra mắt của Synology DS925+, phiên bản kế nhiệm của Synology DS923+ (2022) – một trong những mẫu NAS 4 khay phổ biến nhất trong nhóm người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Ngay từ khi được công bố, DS925+ đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ những thay đổi đáng kể về phần cứng lẫn chiến lược sản phẩm.

Thoạt nhìn, DS925+DS923+ có vẻ tương đồng: cùng số lượng khay ổ cứng, cùng hỗ trợ khe M.2 NVMe và bộ nhớ RAM có thể nâng cấp. Tuy nhiên, khi đi sâu vào chi tiết, bạn sẽ nhận thấy một loạt cải tiến đáng chú ý – từ bộ xử lý 4 nhân Ryzen V1500B mạnh mẽ hơn, cổng mạng 2.5GbE tốc độ cao, đến sự thay đổi về cổng mở rộng và triết lý kiểm soát phần cứng mới của Synology.

Vậy DS925+ có thật sự đáng nâng cấp? Những thay đổi này mang lại lợi ích gì, và có giới hạn nào đi kèm? Hãy cùng Vietcorp khám phá chi tiết trong bài so sánh dưới đây.

So sánh phần cứng bên trong Synology DS925+ và DS923+

Tiêu chí​
Synology DS925+
So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Synology DS923+
So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Mô hình CPUAMD Ryzen V1500BAMD Ryzen R1600
Kiến trúc CPU64-bit , 4 nhân , 8 luồng64-bit , 2 nhân , 4 luồng
Tần số cơ bản
(GHz)
2.22.6 (tối đa 3.1)
Mã hóa phần cứng
Bộ nhớ RAM được cài đặt sẵn
(GB)
44
Loại RAMDDR4 ECC SODIMMDDR4 ECC SODIMM
Tổng số khay ổ cứng44
Tổng số khe cắm RAM22
Bộ nhớ RAM được hỗ trợ tối đa32 GB (16 GB x 2)32 GB (16 GB x 2)
Hỗ trợ RAM ECC
Hệ thống quạt làm mát22
Mức độ tiếng ồn
dB(A)
20.522.9
Bộ cấp nguồn / Bộ chuyển đổi
(watts)
100100
Tiêu thụ điện năng dạng truy cập
(watts)
37.9135.51
Tiêu thụ điện năng dạng ngủ đông
(watts)
12.3311.52
Kích thước khung
(H×W×D mm)
166 x 199 x 223166 x 199 x 223
Cân nặng mặc định không bao gồm ổ cứng
(kg)
2.262.24
Bảng so sánh thiết bị Synology DS925+ & DS923+

So sánh CPU và hiệu năng giữa Synology DS925+ và DS923+

Về bộ xử lý, Synology DS925+DS923+ đều được trang bị CPU AMD Ryzen, tuy nhiên có sự khác biệt về dòng chip và thông số kỹ thuật. Cụ thể, DS925+ sử dụng AMD Ryzen V1500B (64-bit, 4 nhân, 8 luồng), CPU này thiết kế dành cho NAS và các môi trường lưu trữ, có khả năng xử lý đa nhiệm tốt nhờ vào số lượng lõi và luồng nhiều hơn so với phiên bản DS923+. Mặc dù tốc độ xung nhịp cơ bản là 2.2 GHz, nhưng khả năng xử lý đồng thời các tác vụ cao hơn nhờ vào số lượng lõi và luồng lớn hơn.

Trong khi DS923+ dùng AMD Ryzen R1600 (64-bit, 2 nhân, 4 luồng), có tốc độ xung nhịp cơ bản cao hơn và có khả năng boost lên tới 3.1 GHz, nhưng chỉ có 2 lõi và 4 luồng. Điều này giúp R1600 đạt hiệu suất cao trong các tác vụ đơn nhân hoặc các tác vụ không yêu cầu nhiều lõi, nhưng lại không mạnh bằng V1500B trong các tác vụ đa nhiệm phức tạp hơn.

Tuy nhiên, Ryzen V1500B trên DS925+ lại có xung nhịp cơ bản thấp hơn (2.2 GHz so với 2.6 GHz trên R1600, có thể tăng đến 3.1 GHz). Điều này khiến hiệu năng đơn luồng của DS923+ có thể nhỉnh hơn trong một số tình huống nhất định như giải nén tập tin, xử lý ảnh hoặc thực thi tác vụ ít luồng.

Cả hai CPU đều hỗ trợ bộ nhớ ECC, có kiến trúc 64-bit hiện đại và tiêu thụ điện năng thấp. Với khả năng mở rộng RAM tối đa 32 GB, cả hai thiết bị đều phù hợp cho các tác vụ như lưu trữ dữ liệu, sao lưu, đồng bộ hóa, triển khai máy ảo hoặc container Docker.

Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị NAS có hiệu suất đa nhiệm tốt hơn, hoạt động ổn định và yên tĩnh hơn, DS925+ là một lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu công việc của bạn yêu cầu hiệu suất luồng đơn cao, DS923+ vẫn là một thiết bị mạnh mẽ và đủ dùng trong nhiều tình huống thực tế.

So sánh RAM và khả năng mở rộng giữa Synology DS925+ và DS923+

Xét về bộ nhớ RAM, cả Synology DS925+DS923+ đều sử dụng chuẩn DDR4 ECC SODIMM, hỗ trợ tối đa 32 GB thông qua 2 khe cắm, và đều hỗ trợ RAM ECC – giúp tăng cường độ ổn định hệ thống, đặc biệt hữu ích trong môi trường doanh nghiệp với yêu cầu lưu trữ an toàn.

Tuy nhiên, điểm khác biệt nhỏ nằm ở dung lượng RAM mặc định: DS925+ được trang bị sẵn 4 GB ECC RAM, trong khi DS923+ cũng có 4 GB tương tự. Cả hai đều có khả năng nâng cấp dễ dàng lên tối đa 32 GB (2 x 16 GB), phù hợp với các tác vụ đòi hỏi bộ nhớ lớn như máy ảo, cơ sở dữ liệu, hoặc chạy nhiều ứng dụng đồng thời.

Tóm lại, không có sự khác biệt đáng kể nào về khả năng mở rộng bộ nhớ giữa hai thiết bị. Việc lựa chọn model nào sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào các yếu tố như hiệu năng CPU, cổng mạng hay mức tiêu thụ điện năng, hơn là cấu hình RAM.

So sánh tiêu thụ điện năng và độ ồn Synology DS925+ và DS923+

Về mức độ ồn khi vận hành, cả hai thiết bị NAS đều khá yên tĩnh và phù hợp với môi trường văn phòng. DS925+ có độ ồn là 19.2 dB(A), thấp hơn đôi chút so với 22.9 dB(A) trên DS923+. Mức chênh lệch này tuy không lớn nhưng vẫn có thể nhận biết nếu thiết bị được đặt gần người dùng, đặc biệt trong các không gian kín hoặc yên tĩnh như phòng làm việc cá nhân.

Xét về tiêu thụ điện năng, sự khác biệt cũng khá rõ ràng:
  • Khi ở trạng thái hoạt động, DS925+ tiêu thụ 37.91W, thấp hơn so với 51.05W trên DS923+.​
  • Khi ở chế độ ngủ đông, DS925+ cũng tiết kiệm điện hơn đáng kể, chỉ 12.23W, trong khi DS923+ là 11.52W – một sự chênh lệch nhẹ.​
Tóm lại:
DS925+
mang lại hiệu quả điện năng tốt hơn trong quá trình sử dụng, đồng thời hoạt động êm ái hơn. Đây là lợi thế đáng chú ý cho người dùng ưu tiên sự yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng trong vận hành lâu dài. Tuy nhiên, chênh lệch không quá lớn, và cả hai thiết bị đều đủ tiêu chuẩn cho các môi trường văn phòng chuyên nghiệp.

So sánh cổng và kết nối DS925+ và DS923+

Tiêu chí​
Synology DS925+
So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Synology DS923+
So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Cổng LAN 1 GbE RJ-45Không2
Cổng LAN 2.5 GbE RJ-452Không
Link Aggregation/Failover
Cổng USB 3.2 Gen 122
Loại cổng mở rộngUSB Type-CeSATA
Cổng mở rộng11
Khe cắm PCleKhông1
Khe cắm M.2 NVMe22
Wake on LAN/WAN
Bật/Tắt nguồn theo lịch trình
Hỗ trợ Hot-spare
Khả năng tương thích mở rộngDX517DX525
Bảng so sánh cổng và kết nối DS925+ và DS923+

So sánh kết nối mạng giữa Synology DS925+ và DS923+

Một trong những điểm khác biệt đáng chú ý giữa DS925+DS923+ chính là cấu hình cổng mạng LAN tích hợp sẵn trên thiết bị.

DS923+ được trang bị 2 cổng LAN 1GbE RJ-45 – đây là cấu hình tiêu chuẩn lâu nay, phù hợp cho người dùng gia đình hoặc văn phòng nhỏ có nhu cầu truyền tải không quá cao. Tuy nhiên, trong bối cảnh khối lượng dữ liệu ngày càng lớn và tốc độ xử lý ngày càng được ưu tiên, 1Gbps dần trở thành một giới hạn khiến thiết bị dễ “thắt cổ chai” trong các tác vụ nặng.

Trong khi đó, DS925+ mang đến bước nâng cấp đáng giá với 2 cổng LAN 2.5GbE RJ-45. Điều này không chỉ giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 2.5 lần so với chuẩn cũ, mà còn hỗ trợ Link Aggregation, cho tổng băng thông lý thuyết lên tới 5Gbps – lý tưởng cho môi trường nhiều người dùng đồng thời truy cập, xử lý video 4K, hoặc triển khai các dịch vụ doanh nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao.

Đặc biệt, cả hai model đều hỗ trợ Wake on LAN/WAN, giúp người dùng dễ dàng khởi động NAS từ xa – rất phù hợp với các kịch bản làm việc linh hoạt, truy cập từ xa hoặc tối ưu hóa tiêu thụ điện năng khi không cần dùng liên tục.

Tóm lại, nếu tốc độ truyền tải và khả năng mở rộng mạng là ưu tiên, DS925+ chắc chắn là lựa chọn vượt trội hơn so với DS923+ trong cùng phân khúc.

So sánh kết nối USB và khả năng mở rộng giữa Synology DS925+ và DS923+

Về cổng USB tiêu chuẩn, cả hai model DS925+DS923+ đều được trang bị 2 cổng USB 3.2 Gen 1, đủ để kết nối với các thiết bị ngoại vi phổ biến như ổ cứng gắn ngoài, máy in, hoặc bộ lưu điện (UPS). Do không có sự chênh lệch về số lượng và chuẩn giao tiếp, hai thiết bị này đáp ứng tương đương về mặt hỗ trợ USB cơ bản.

Sự khác biệt đáng chú ý nằm ở loại cổng mở rộng:
DS923+ sử dụng cổng eSATA, một chuẩn đã được Synology áp dụng từ lâu, cho phép kết nối với thiết bị mở rộng DX517. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn đã có sẵn bộ mở rộng này, giúp tiết kiệm chi phí và tận dụng phần cứng cũ.


Trong khi đó, DS925+ chuyển sang sử dụng cổng USB Type-C cho mở rộng, tương thích với bộ mở rộng DX525 mới hơn. Việc áp dụng chuẩn mới mang đến tiềm năng mở rộng trong tương lai, nhưng đồng thời cũng không tương thích ngược với DX517, có thể gây bất tiện nếu bạn đã đầu tư vào thiết bị cũ trước đó.

Về tổng số khay ổ có thể mở rộng, cả hai đều hỗ trợ lên đến tổng cộng 18 khay, đảm bảo khả năng đáp ứng lâu dài cho các hệ thống lưu trữ quy mô vừa và lớn.

Tóm lại, nếu bạn đang tìm giải pháp mở rộng linh hoạt với phần cứng hiện có, DS923+ có lợi thế nhờ hỗ trợ eSATA. Ngược lại, DS925+ lại hướng đến tương lai với chuẩn kết nối mới, phù hợp hơn nếu bạn bắt đầu đầu tư từ đầu với thiết bị mở rộng DX525.

So sánh khe nâng cấp giữa Synology DS925+ và DS923+

Khi xét đến khả năng nâng cấp phần cứng, Synology DS923+ tỏ ra linh hoạt hơn rõ rệt so với DS925+:
  • DS923+ được trang bị 1 khe cắm PCIe, cho phép nâng cấp bằng card mạng 10GbE chuẩn Mini – cụ thể là E10G22-T1-Mini của Synology. Điều này giúp thiết bị dễ dàng nâng cấp lên mạng tốc độ cao, phục vụ cho các môi trường yêu cầu truyền tải dữ liệu lớn như dựng máy ảo, biên tập video, hoặc sao lưu nhanh.​
  • Ngược lại, DS925+ không có khe PCIe, đồng nghĩa với việc không thể nâng cấp card mạng – người dùng bị giới hạn ở 2 cổng LAN 2.5GbE sẵn có. Tuy nhiên, với tổng băng thông đạt 5Gbps khi sử dụng Link Aggregation, DS925+ vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu từ phổ thông đến nâng cao mà không cần mở rộng thêm.​
Cả hai thiết bị đều trang bị 2 khe M.2 NVMe, hỗ trợ thiết lập SSD cache để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu – một tính năng quan trọng giúp cải thiện hiệu năng toàn diện khi làm việc với file dung lượng lớn hoặc nhiều người dùng đồng thời.

Tóm lại:

  • Nếu bạn cần một thiết bị “mở rộng linh hoạt” về mạng, DS923+ là lựa chọn lý tưởng nhờ có khe PCIe hỗ trợ card 10GbE.
  • Nếu bạn ưu tiên hiệu năng mạng sẵn sàng và ổn định, DS925+ với 2 cổng 2.5GbE sẽ là lựa chọn đơn giản nhưng mạnh mẽ – tuy nhiên sẽ thiếu tính tùy biến về sau.

So sánh về lưu trữ của DS925+ và DS923+

Tiêu chí​
Synology DS925+
So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Synology DS923+
So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Ổ đĩa hỗ trợ3.5″/2.5″ SATA HDD/SSD3.5″/2.5″ SATA HDD/SSD
Khe cắm M.2 NVMe tích hợpM.2 2280 (Bộ nhớ đệm & Lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD)M.2 2280 (Bộ nhớ đệm & Lưu trữ, chỉ dành cho Synology SSD)
Số lượng ổ đĩa tối đa (bao gồm bộ mở rộng)99
Các loại RAID được hỗ trợSHR, Cơ bản, JBOD, RAID 0/1/5/6/10SHR, Cơ bản, JBOD, RAID 0/1/5/6/10
Kích thước âm lượng tối đa
(TB)
200 (yêu cầu RAM 32 GB)108
Hỗ trợ nhóm lưu trữ NVMe
Phục hồi RAID với ổ đĩa
Bảng so sánh về lưu trữ của DS1825+ và DS1821+

Nhận xét tương thích ổ đĩa của DS925+

Nếu như bạn đang cân nhắc giữa Synology DS925+DS923+, thì một điểm cần lưu ý kỹ là chính sách hỗ trợ ổ đĩa — bởi đây không chỉ là yếu tố kỹ thuật, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ ổn định và trải nghiệm sử dụng lâu dài.
Synology DS925+ tuân theo chính sách kiểm soát ổ đĩa nghiêm ngặt mà hãng đã triển khai trên các model thế hệ mới như DS1825+ hay DS1525+. Điều đó có nghĩa là ngay từ khi ra mắt, DS925+ chỉ hỗ trợ chính thức ổ đĩa do chính Synology sản xuất. Các ổ đĩa từ thương hiệu bên thứ ba sẽ không được bảo đảm về mặt tương thích và có thể gây ra cảnh báo trong hệ thống quản lý DSM.

Danh sách ổ đĩa được hỗ trợ chính thức bao gồm:
Tên sản phẩm​
Model tương thích​
Ổ cứng 3.5" SATA HDD dòng EnterpriseHAT5310-8T
HAT5310-18T
HAT5310-20T

HAT5300-4T
HAT5300-8T
HAT5300-12T
HAT5300-16T
Ổ cứng 3.5" SATA HDD dòng PlusHAT3310-8T
HAT3310-12T
HAT3310-16T

HAT3300-2T
HAT3300-4T
HAT3300-6T
HAT3300-8T
HAT3300-12T
Ổ cứng 2.5" SATA SSD dòng EnterpriseSAT5221-3840G
SAT5221-1920G
SAT5221-960G
SAT5221-480G

SAT5220-3840G
SAT5220-1920G
SAT5220-960G
SAT5220-480G

SAT5210-7000G
Ổ SSD NVMe M.2SNV3410-800G
SNV3410-400G

SNV3400-800G
SNV3400-400G

Chính sách ổ đĩa và khả năng mở rộng của DS925+

Nếu bạn đang phân vân giữa Synology DS925+ và DS923+, thì một trong những yếu tố quan trọng cần cân nhắc chính là tính linh hoạt phần cứng – đặc biệt là chính sách ổ đĩa và khả năng mở rộng hệ thống.

Về chính sách ổ đĩa:
DS923+
vẫn giữ được tinh thần “mở” quen thuộc của các dòng SATA 3.5" HDD Enterprise Plus trước đây, cho phép người dùng sử dụng ổ cứng HDD/SSD từ nhiều thương hiệu phổ biến như Seagate, Western Digital hay Toshiba. Dù DSM có thể hiển thị cảnh báo nếu ổ đĩa không nằm trong danh sách được xác minh, nhưng các tính năng như mở rộng nhóm lưu trữ, tạo cache SSD, hay rebuild RAID đều hoạt động bình thường. Điều này đặc biệt phù hợp với người dùng nâng cấp từ NAS cũ hoặc muốn tận dụng lại ổ đĩa sẵn có.

Về khả năng mở rộng:
Mặc dù DS925+ có số khay ổ giống DS923+ (4 khay), nhưng lại vượt trội hơn hẳn về khả năng xử lý và khả năng sẵn sàng cho mở rộng hệ thống:

  • Trang bị sẵn 2 cổng mạng 2.5GbE, giúp tận dụng tốt hơn băng thông hiện đại mà không cần nâng cấp thêm.​
  • CPU mạnh mẽ hơn với 4 nhân, đi kèm RAM 8 GB mặc định (so với 4 GB của DS923+).​
  • Hỗ trợ ổ đĩa đơn dung lượng lên đến 200 TB (với điều kiện nâng cấp RAM lên 32 GB).​
  • Tuy không hỗ trợ gắn thêm card mạng như DS923+, nhưng hiệu năng gốc của DS925+ đã đủ cho phần lớn doanh nghiệp nhỏ hoặc nhóm sáng tạo nội dung.​
Trong khi đó, DS923+ có khe PCIe, hỗ trợ nâng cấp thêm card mạng 10GbE (E10G22-T1-Mini) – linh hoạt hơn nếu bạn đang có hạ tầng mạng tốc độ cao và cần mở rộng băng thông.

Tóm lại:
  • DS925+ là lựa chọn ổn định, mạnh mẽ, được tối ưu toàn diện nếu bạn sẵn sàng sử dụng hệ sinh thái ổ đĩa Synology.​
  • DS923+ lại linh hoạt hơn về phần cứng và khả năng mở rộng card mạng, phù hợp nếu bạn cần tối ưu chi phí, tận dụng ổ cũ, hoặc muốn tùy biến theo nhu cầu riêng.​

So sánh ứng dụng phần mềm giữa Synology DS925+ và DS923+

Tiêu chí​
Synology DS925+
So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Synology DS923+
So sánh NAS Synology DS925+ và DS923+
Phiên bản hệ điều hành DSM hỗ trợDSM 7.2 trở lênDSM 7.2 trở lên
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ128128
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa256256
Người dùng Synology Drive8050
Người dùng Synology Office8050
Trình quản lý máy ảo (VM)8 (bao gồm một license Virtual-DSM miễn phí)4 (bao gồm một license Virtual-DSM miễn phí)
Tối đa thư mục chia sẻ128128
Hỗ trợ số lượng camera trên ứng dụng Surveillance Station
(H.265)
40 camera (1200 FPS)40 camera (1200 FPS)
Phục hồi RAID bằng ổ đĩa của bên thứ 3Không
Mở rộng lưu trữ với ổ đĩa của bên thứ 3Không
Hot Spare bằng ổ đĩa của bên thứ 3Không
Bộ nhớ đệm M.2 NVMe của bên thứ 3KhôngKhông
Phát hiện hành vi của DSM Storage Manager bên thứ 3Không
Hỗ trợ tính năng Synology High Availability (SHA)
Hyper Backup (Yêu cầu DSM 7.2+)

Tổng kết so sánh giữa Synology DS925+ và DS923+

Ưu điểm của Synology DS925+

Tiêu chí​
Synology DS925+ (Ưu thế)​
Phân tích​
Hỗ trợ cho mạng LAN tốc độ caoCổng 2.5 GbE hỗ trợ các mạng LAN có tốc độ cao hơn (DS923+ chỉ hỗ trợ cổng 1 GbE)
Giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu giữa NAS và các thiết bị kết nối, tối ưu chi phí và tiết kiệm ngay từ đầu trong một lần mua.​
Hỗ trợ nhiều máy ảo hơn
8 máy ảo Virtual DSM (DS923+ chỉ hỗ trợ 2 máy)​
Hỗ trợ môi trường chạy ảo hóa đa máy chủ nội bộ quy mô lớn hơn.
Chuẩn mở rộng thế hệ mới
2 cổng USB Type-C hỗ trợ liên với với bộ mở rộng DX525 (DS923+ dùng eSATA với DX517)​
Hỗ trợ bộ mở rộng dung lượng mới nhất từ Synology, đồng bộ hóa truyền tải tốt hơn với các NAS thế hệ 2025​
Hỗ trợ ổ đơn dung lượng lớn hơn
Tối đa 200TB nếu nâng lên 32 GB RAM (DS923+ tối đa 108TB)​
Tương lại mở rộng lưu trữ dài hạn linh hoạt hơn với chi phí tối ưu​
Phần cứng tối ưu thế hệ mới
Ra mắt 2025, sử dụng nền tảng phần cứng mới hơn, tương thích ổn định với nhiều phần mềm yêu cầu hiệu năng tốt hơn.​
Cải thiện hiệu năng, khả năng quản lý nhiệt, và hỗ trợ phần mềm lâu dài hơn​
Chuẩn hóa cho môi trường doanh nghiệp
Áp dụng chính sách ổ đĩa Synology - Only ngay từ đầu​
Đảm bảo độ ổn định và hiệu năng tối ưu nếu dùng ổ cứng do Synology xác thực và phát hành​
Tối ưu hóa môi trường doanh nghiệp
Dòng máy mới thuộc thế hệ 25 series, đồng bộ với các thiết bị Synology mới khác như DS1825+, DS1525+​
Giúp doanh nghiệp dễ quản lý và đồng bộ hệ thống phần cứng trên toàn bộ hạ tầng​
Gia hạn bảo hành lên đến 5 năm sử dụng
Hỗ trợ gói Extended Warranty Plus (EW201) - nâng thời gian bảo hành lên 5 năm​
Lợi thế lớn cho doanh nghiệp cần sự hỗ trợ lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì, tăng độ tin cậy khi đầu tư lâu dài.​

Nhược điểm của Synology DS925+

Tiêu chí​
Synology DS925+ (Bất lợi)​
Phân tích​
Chính sách ổ đĩa nghiêm ngặt
Chỉ hỗ trợ chính thức ổ đĩa của Synology​
Không thể sử dụng ổ từ bên thứ 3 như WD, Seagate... mà không gặp cảnh báo hoặc hạn chế tính năng (RAID, rebuid, spare,...)​
Không hỗ trợ mở rộng cổng mạng 10 GbE
Không có khe cắm mở rộng NIC - không tương thích với card E10G22-T1-Mini
Hạn chế nếu doanh nghiệp có nhu cầu nâng cấp tốc độ mạng lên 10GbE để phục vụ truy xuất file dung lượng lớn hoặc máy ảo.​
Không hỗ trợ Hot Spare nếu dùng ổ ngoài danh sách
Một số tính năng có thể bị vô hiệu hóa nếu dùng ổ không được xác minh chính thức.​
Tăng rủi ro và giảm tính tự động bảo vệ dữ liệu nếu không tuân theo danh sách ổ được hỗ trợ.​

Ra mắt vào năm 2025, Synology DS925+ là một trong những mẫu NAS mạnh mẽ trong phân khúc 4 khay đĩa, hướng đến nhu cầu hiệu suất cao và dễ dàng mở rộng. Trang bị bộ xử lý AMD Ryzen V1500B và hỗ trợ RAM lên đến 32 GB, DS925+ là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc gia đình cần một giải pháp NAS mạnh mẽ và linh hoạt.

Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B trong DS925+ có 4 nhân và 8 luồng với tốc độ xung nhịp cơ bản 2.2 GHz. Với số lượng nhân và luồng cao hơn so với các mẫu NAS khác trong phân khúc, V1500B cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, giúp DS925+ vận hành ổn định ngay cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp như sao lưu dữ liệu lớn, xử lý video 4K, hoặc phục vụ nhiều người dùng đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu khả năng xử lý đồng thời cao.

Điểm nổi bật của DS925+ là việc trang bị 2 cổng mạng 2.5GbE, gấp đôi băng thông so với cổng Gigabit trên DS923+, mang đến hiệu suất mạng vượt trội. Cổng mạng 2.5GbE cho phép người dùng tận dụng tốc độ mạng nhanh hơn, lý tưởng cho việc sao lưu dữ liệu nhanh chóng, chia sẻ tệp lớn, hoặc hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như video 4K, sao lưu dữ liệu trực tuyến, và môi trường làm việc nhiều người dùng. Bằng cách tối ưu hóa băng thông mạng, DS925+ cung cấp khả năng vận hành mượt mà trong các môi trường có yêu cầu tốc độ cao.

Trong khi đó, Synology DS923+, ra mắt cùng thời điểm, trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen R1600 với 2 nhân và 4 luồng, tốc độ cơ bản là 2.6 GHz (tối đa 3.1 GHz). Mặc dù R1600 có tốc độ xung nhịp cao hơn, nhưng chỉ có 2 nhân và 4 luồng, khiến nó ít mạnh mẽ hơn trong việc xử lý đa nhiệm hoặc các tác vụ yêu cầu nhiều tài nguyên CPU. Với 4 cổng mạng Gigabit, DS923+ vẫn là một lựa chọn tốt cho các nhu cầu sử dụng cơ bản hoặc môi trường không yêu cầu băng thông quá cao.

Tóm lại, lựa chọn giữa DS925+DS923+ không chỉ phụ thuộc vào nhu cầu hiệu suất mạng mà còn vào cách người dùng dự định sử dụng hệ thống NAS của mình:
  • DS925+ dành cho những ai cần tốc độ mạng cao hơn với 2.5GbE và hiệu suất xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, lý tưởng cho các môi trường có băng thông cao và yêu cầu hoạt động mượt mà.​
  • DS923+ là lựa chọn phù hợp cho người dùng không cần băng thông vượt trội nhưng vẫn cần một NAS đáng tin cậy và chi phí hợp lý, phù hợp với các tác vụ cơ bản và nhu cầu ít yêu cầu về hiệu suất CPU.​
📩 Liên hệ ngay Vietcorp để được hỗ trợ chuyên sâu về Synology! (Hotline/Zalo: 0814 247 247)
Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:
🏅 Synology Gold Partner
🏅 Synology Service Provider
🏅 Synology System Integrator
🏅 Synology Surveillance Specialist

Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...

Comments

There are no comments to display

Information

Author
Vietcorp
Published
Last updated
Views
13

More by Vietcorp

  • So sánh Synology BeeStation BST170-8T và BST150-4T
    BeeStation BST170-8T nổi bật với CPU mạnh mẽ, RAM 4GB và hỗ trợ Plex, phù hợp cho giải trí và sao lưu. Trong khi đó, BST150-4T hướng đến người dùng cơ bản với cấu hình vừa đủ và chi phí tiết kiệm.
  • So sánh Synology DP7400 với DP340 và DP320
    So sánh chi tiết các thiết bị backup Synology DP7400, DP340 và DP320 thuộc dòng ActiveProtect – từ hiệu năng phần cứng, cổng kết nối đến khả năng quản lý, phục hồi và bảo mật – giúp chọn đúng giải pháp cho doanh nghiệp.
  • So sánh Synology DP340 và DS925+
    So sánh Synology DP340 và DS925+: Khác biệt về hiệu năng, kết nối, hệ điều hành và gói phụ kiện. Nên chọn NAS lưu trữ hay giải pháp sao lưu trọn gói cho doanh nghiệp? Xem ngay để chọn đúng thiết bị phù hợp!
  • So sánh NAS Synology DS1825+ và DS1621+
    So sánh Synology DS1825+ và DS1621+ cho thấy sự khác biệt về thế hệ phần cứng, tốc độ mạng và định hướng người dùng. DS1825+ có RAM mặc định cao hơn, LAN 2.5GbE, hỗ trợ DSM lâu dài; trong khi DS1621+ linh hoạt hơn về mở rộng và tương thích ổ đĩa.
  • So sánh NAS Synology DS1825+ và DS1821+
    So sánh chi tiết Synology DS1825+ và DS1821+ – hai mẫu NAS 8-bay dành cho doanh nghiệp. Cùng khám phá sự khác biệt về CPU, RAM, khả năng mở rộng, tốc độ truyền tải và các tính năng mới trong phiên bản 2025.
Back
Top