Key points
- Synology DP7400
- Synology DP7200
- Synology ActiveProtect
- ActiveProtect Appliance
- So sánh synology DP7400 và DP7200

Khi dữ liệu trở thành trung tâm mọi hoạt động vận hành và ra quyết định, việc đầu tư vào một giải pháp sao lưu đáng tin cậy là điều không thể xem nhẹ. Synology tiếp tục khẳng định vị thế trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu với dòng thiết bị ActiveProtect - trong đó, Synology DP7400 và "tân binh" Synology DP7200 đang nhận được nhiều sự quan tâm. Mỗi model đều sở hữu những điểm mạnh riêng, phù hợp với từng nhu cầu triển khai thực tế. Vậy giữa DP7400 đã khẳng định tên tuổi và DP7200 vừa ra mắt, đâu mới là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp của bạn? Hãy cùng khám phá trong bài so sánh dưới đây.
Bảng so sánh phần cứng: Synology DP7400 và DP7200
Tiêu chí | Synology DP7400 | Synology DP7200 |
---|---|---|
Dạng thiết bị (Rackmount) | 2U | 2U |
Mô hình CPU | AMD EPYC 7272, 12-Core | AMD EPYC 7272, 12-Core |
Tần số CPU (GHz) | Cơ bản: 2.9 Tăng tốc tối đa: 3.2 | Cơ bản: 2.9 Tăng tốc tối đa: 3.2 |
RAM (GB) | 64 | 32 |
Loại RAM | DDR4 ECC RDIMM | DDR4 ECC RDIMM |
Tổng số khe cắm RAM | 16 | 16 |
RAM hỗ trợ nâng cấp tối đa (GB) | 512 (12 x D4ER02-32G) | 512 (12 x D4ER02-32G) |
Khe mở rộng PCle | 2 x PCle Gen3 x8 (E10G30-T2 , E25G30-F2) | 2 x PCle Gen3 x8 (E10G30-T2 , E25G30-F2) |
Khay số khay ổ đĩa | 12 | 12 |
Cổng mạng (Quản lý) | 1 x 1GbE RJ-45 | 1 x 1GbE RJ-45 |
Cổng mạng (Truyền dữ liệu) | 2 x 10GbE RJ-45 | 2 x 10GbE RJ-45 |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 2 | 2 |
Tiêu thụ điện năng dạng truy cập (watts) | 163.17 | 163.17 |
Kích thước khung mặc định (H x W x D mm) | 88 x 430.5 x 692 | 88 x 430.5 x 692 |
Kích thước khung có tai cầm (H x W x D mm) | 88 x 482 x 724 | 88 x 482 x 724 |
Trọng lượng (kg) | 23.4 | 23.4 |
Bảo hành (tháng) | 60 | 60 |
Bảng so sánh hiệu năng phần cứng Synology DP7400 và DP7200
So sánh hiệu năng và phần cứng giữa Synology DP7400 và DP7200: Nâng cấp đáng giá hay chỉ là phiên bản đổi tên?
Thiết kế chung và quy mô lưu trữ đề xuất
Cả DP7400 và DP7200 đều là thiết bị dạng rack 2U chuẩn (RU), thiết kế tối ưu cho trung tâm dữ liệu và hệ thống backup doanh nghiệp.
Điểm khác biệt lớn đầu tiên nằm ở dung lượng lưu trữ đề xuất:
Điểm khác biệt lớn đầu tiên nằm ở dung lượng lưu trữ đề xuất:
- DP7200 hỗ trợ dung lượng sao lưu đề xuất khoảng 56 TB.
- Trong khi đó, DP7400 được tối ưu hóa cho lưu trữ ớn hơn với con số đề xuất lên tới 83.5 TB.
Nếu doanh nghiệp của bạn cần một giải pháp lưu trữ lớn hơn và có kế hoạch mở rộng dữ liệu, DP7400 rõ ràng là lựa chọn phù hợp hơn nếu cần về dung lượng.
CPU và hiệu năng xử lý
Cả hai model đều được trang bị CPU AMD EPYC 7272 12-Core, mang lại hiệu suất xử lý mạnh mẽ, đa nhiệm và phù hợp với các khối lượng công việc backup nặng, ảo hóa hoặc xử lý dữ liệu phức tạp.
Vì vậy, về CPU, hai thiết bị gần như không có sự khác biệt đáng kể, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động ổn định.
Vì vậy, về CPU, hai thiết bị gần như không có sự khác biệt đáng kể, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động ổn định.
Bộ nhớ RAM: Sức mạnh từ sự khác biệt
- DP7400 trang bị sẵn 64GB DDR4 ECC RAM, gấp đôi dung lượng RAM mặc định của DP7200.
- DP7200 khởi điểm với 32GB DDR4 ECC RAM.
Cả hai đều hỗ trợ mở rộng RAM tối đa lên đến 512GB (bằng 16 module D4ER02-32G), phù hợp với nhu cầu mở rộng trong tương lai. RAM lớn hơn từ đầu trên DP7400 giúp thiết bị vận hành mượt mà hơn, đặc biệt khi triển khai nhiều dịch vụ backup đồng thời hoặc xử lý dữ liệu lớn.
Khả năng mở rộng và kết nối mạng
Điểm mạnh của cả hai thiết bị là khả năng mở rộng qua 2 khe PCle Gen3 x8, hỗ trợ gắn các card mạng tốc độ cao như E10G30-T2 , E25G30-F2, giúp tăng cường băng thông truyền dữ liệu.
Về kết nối mạng tiêu chuẩn:
Khả năng mở rộng và kết nối mạng
Điểm mạnh của cả hai thiết bị là khả năng mở rộng qua 2 khe PCle Gen3 x8, hỗ trợ gắn các card mạng tốc độ cao như E10G30-T2 , E25G30-F2, giúp tăng cường băng thông truyền dữ liệu.
Về kết nối mạng tiêu chuẩn:
- 1 cổng mạng 1GbE RJ-45 dành cho quản lý.
- 2 cổng mạng 10GbE RJ-45 cho việc truyền dữ liệu chính.
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ kết nối thiết bị UPS.
Như vậy, về mặt mạng và mở rộng, DP7400 và DP7200 có cấu hình tương đương, đảm bảo linh hoạt trong triển khai hệ thống.
Tính năng cụm và khả năng mở rộng quy mô
Cả DP7400 và DP7200 đều có thể hoạt động như bộ điều khiển cụm hoặc máy chủ được quản lý trong cụm, hỗ trợ tối đa lên đến 2.500 máy chủ và 150.000 khối lượng công việc.
Điều này giúp doanh nghiệp có thể triển khai các hệ thống backup phức tạp, có tính sẵn sàng cao và khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu.
Điều này giúp doanh nghiệp có thể triển khai các hệ thống backup phức tạp, có tính sẵn sàng cao và khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu.
Bảo hành và độ tin cậy
Cả hai sản phẩm đều được bảo hành chính hãng 60 tháng, đem lại sự an tâm về chất lượng và dịch vụ hậu mãi lâu dài.
Kết luận
- Synology DP7400 là lựa chọn tối ưu nếu bạn cần dung lượng lưu trữ đề xuất lớn hơn (83.5 TB), RAM mặc định cao hơn (64GB) ngay từ đầu, đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu nặng và môi trường backup chuyên sâu.
- Synology DP7200 phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách tiết kiệm hơn, dung lượng lưu trữ đề xuất nhỏ hơn (56 TB), RAM khởi điểm 32GB nhưng vẫn có thể mở rộng lên 512GB và khả năng mở rộng mạng linh hoạt.
So sánh ngoại hình mặt trước và mặt sau: DP7400 và DP7200
1. Thiết kế mặt trước - Gọn gàng, đồng bộ và dễ nhận diện
Khi đặt cạnh nhau, DP7400 và DP7200 gần như giống hệt nhau ở mặt trước với:- 10 khay ổ đĩa 3.5" SATA HDD chiếm phần lớn diện tích mặt trước.
- 2 khay SSD 2.5" thường được bố trí ở góc phải hoặc cạnh dưới.
- Đèn LED trạng thái và nút nguồn bố trí rõ ràng, dễ truy cập.
- Mặt trước phủ đen đồng bộ, có logo Synology dạng chìm, giữ thiết kế tối giản, hiện đại.
Hình ảnh chi tiết mặt phía trước có nắp chắn thiết bị DP7400 và DP7200
Hình ảnh chi tiết mặt phía trước không có nắp chắn thiết bị DP7400 và DP7200

2. Thiết kế mặt sau - Chuẩn rackmount, đồng bộ hóa hệ thống
Ở mặt sau, cả hai thiết bị tiếp tục duy trì thiết kế rackmount tiêu chuẩn, với bố cục đồng nhất.
- 1 cổng quản lý 1GbE RJ-45 (LAN Management) nằm ở một vị trí riêng biệt - dễ nhận diện để cấu hình ban đầu.
- 2 cổng 10GbE RJ-45 dùng cho truyền tải dữ liệu chính, nằm cạnh nhau, phù hợp cho kết nối tốc độ cao nội bộ hoặc liên cụm.
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1 dùng cho thiết bị ngoại vi như ổ cứng gắn ngoài, thiết bị nhận diện hoặc sao lưu nhanh.
- 2 khe mở rộng PCle Gen3 x8, nằm ở vị trí có thể dễ dàng tiếp cận để gắn thêm card mở rộng mạng, cổng mạng hỗ trợ lên tới 25GbE RJ-45.
- 2 bộ nguồn dự phòng (PSU) dạng rút nóng, đảm bảo tính sẵn sàng cao.
Hình ảnh chi tiết mặt phía sau thiết bị Synology DP7400
Hình ảnh chi tiết mặt phía sau thiết bị Synology DP7200

Kết luận
Ngoại hình của Synology DP7400 và DP7200 hoàn toàn giống nhau về mặt thiết kế. Đây là chủ đích của Synology nhằm giữ sự đồng nhất, giúp dễ dàng thay thế, triển khai hàng loạt, và đơn giản hóa quy trình bảo trì trong hệ thống quy mô lớn.
So sánh khả năng lưu trữ: DP7400 và DP7200
1. Cấu hình lưu trữ mặc định - cùng thiết kế, khác dung lượng
Cả DP7400 và DP7200 đều được trang bị:
- 10 khay 3.5" SATA HDD để lưu trữ chính.
- 2 khay 2.5" SATA SSD để làm cache (bộ nhớ đệm I/O).
Tuy nhiên, sự khác biệt lớn đến từ loại ổ cứng được trang bị theo mặc định.
Thiết bị | Loại ổ HDD | Dung lượng mỗi ổ | Tổng số ổ HDD | SSD Cache | RAID & Hot Spare | Dung lượng sử dụng khuyến nghị |
---|---|---|---|---|---|---|
DP7400 | Synology HAT5310-20T | 20TB | 10 ổ HDD | 2 x SAT5221-3840G | RAID 6 + 1 ổ Hot Spare | 83.5TB |
DP7200 | Synology HAT5300-12T | 12TB | 10 ổ HDD | 2 x SAT5221-1920G | RAID 6 + 1 ổ Hot Spare | 56TB |
2. Hiệu năng ổ cứng - không chỉ là dung lượng
Dù cả hai đều dùng ổ SATA 7200 RPM với bảo hành Synology chính hãng 5 năm, nhưng model ổ khác nhau cũng dẫn đến hiệu năng khác biệt:
- HAT5310-20T (DP7400): Tốc độ đọc tuần tự lên đến 281MB/s.
- HAT5300-12T (DP7200): Tốc độ đọc tối đa khoảng 254MB/s.
Ngoài tốc độ nhanh hơn, ổ 20TB cũng hỗ trợ khối lượng công việc cao hơn trong thời gian dài - phù hợp với hạ tầng có khối lượng công việc lớn, backup đồng thời, và lu trữ đa lớp.
3. SSD cache - Tăng tốc độ truy xuất
- DP7400 dùng SAT5221-3840G, dòng SSD cao cấp hơn với độ bền TBW (Total Bytes Written) và tốc độ ghi tốt hơn.
- DP7200 dùng SAT5221-1920G, phù hợp cho môi trường tiêu chuẩn hoặc không yêu cầu cache quá mạnh.
Sự khác biết này giúp DP7400 tối ưu hóa hiệu năng cho workload phức tạp như backup theo lịch dày đặc, nhiều VM hoặc snapshot liên tục.
Tổng kết
Tiêu chí | DP7400 | DP7200 |
---|---|---|
Loại ổ HDD | HAT5310-20T | HAT5300-12T |
Tốc độ ổ HDD | ~281MB/s | ~254MB/s |
SSD cache | SAT5221-3840G | SAT5221-1920G |
RAID đề xuất | RAID 6 + 1 hot spare | RAID 6 + 1 hot spare |
Dung lượng khả dụng | 83.5TB | 56TB |
Phù hợp cho | Doanh nghiệp lớn, workload dày đặc | SMB, chi nhánh, workload tiêu chuẩn |
Tóm lại, dù có cùng thiết kế vật lý, DP7400 vượt trội hơn hẳn về lưu trữ nhờ sử dụng ổ đĩa dung lượng lớn hơn, nhanh hơn và SSD cache mạnh hơn. Điều này khiến thiết bị trở thành lựa chọn tối ưu cho môi trường cần lưu trữ khối lượng lớn với yêu cầu hiệu suất cao và backup quy mô lớn, liên tục.
Kết luận: DP7400 hay DP7200
Cả DP7400 và DP7200 đều là những giải pháp backup chuyên dụng thế hệ mới từ Synology, được thiết kế cho môi trường doanh nghiệp vừa và lớn. Tuy nhiên, DP7400 rõ ràng là phiên bản nâng cấp toàn diện với nhiều cải tiến đáng giá.
Tiêu chí | DP7400 | DP7200 |
---|---|---|
CPU | AMD EPYC 7272 – 12 nhân | AMD EPYC 7272 – 12 nhân (như nhau) |
RAM mặc định | 64GB DDR4 ECC | 32GB DDR4 ECC |
Dung lượng RAM tối đa | 512GB | 512GB (như nhau) |
Ổ HDD mặc định | 10 x HAT5310-20T (20TB) | 10 x HAT5300-12T (12TB) |
SSD cache | SAT5210 480GB (cao cấp) | SAT5200 480GB |
Tốc độ HDD tối đa | 281MB/s | 254MB/s |
Dung lượng sử dụng được (RAID 6) | 83.5TB | 56TB |
Khối lượng công việc đề xuất | Workload dày đặc, môi trường ảo hóa, backup VM nhiều lớp | Workload vừa, SMB hoặc chi nhánh |
Thiết kế vật lý & cổng kết nối | Giống hệt nhau | Giống hệt nhau |
Synology DP7400 rõ ràng là lựa chọn vượt trội cho những doanh nghiệp cần:
- Dung lượng sao lưu lớn hơn (tăng 49% so với DP7200)
- RAM sẵn có cao gấp đôi.
- SSD cache dung lượng cao gấp đôi.
- Tối ưu hơn cho môi trường doanh nghiệp vừa và lớn, đặc biệt các hệ thống chuyên backup đòi hỏi hiệu năng cao và mở rộng linh hoạt.
Synology DP7200 vẫn là một lựa chọn hợp lý nếu bạn đang triển khai hệ thống ở quy mô vừa phải, hoặc có kế hoạch mở rộng theo từng giai đoạn, nhờ chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. dù lựa chọn model nào, cả hai đều được bảo hành 5 năm, hỗ trợ tối đa cho các cụm lên đến 2.500 máy chủ hoặc 150.000 workload, đảm bảo khả năng đồng bộ với chiến lược backup hiện đại dài hạn.
Liên hệ ngay Vietcorp để được hỗ trợ chuyên sâu về Synology! (Hotline/Zalo: 0814 247 247)
Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:
Synology Gold Partner
Synology Service Provider
Synology System Integrator
Synology Surveillance Specialist
Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...

Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:




Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...